Thời tiết tại Velika Gorica, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
3.3°C
cảm giác như 2.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Velika Gorica, Crô-a-ti-a (Croatia) vào 9:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (97°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Velika Gorica, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
7.8°C
6.2°C
4.6°C
70%
16.9 kph
12.8 mm
0.0
07:00 AM
04:22 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.4°C
5.9°C
4.0°C
69%
5.8 kph
0.2 mm
0.0
07:02 AM
04:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
12.7°C
8.4°C
6.0°C
86%
13.3 kph
19.9 mm
0.0
07:03 AM
04:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
5.3°C
4.2°C
2.5°C
81%
16.6 kph
11.9 mm
0.0
07:04 AM
04:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.3°C
3.6°C
2.0°C
57%
18.4 kph
0.1 mm
0.0
07:06 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
5.0°C
2.2°C
-0.7°C
57%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
07:07 AM
04:17 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
5.8°C
2.6°C
0.4°C
77%
5.0 kph
0.0 mm
2.0
07:08 AM
04:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Velika Gorica, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
Tuesday, November 18, 2025
9.0°C
7.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
10
7.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
11
8.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
12
8.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
13
8.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
14
8.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
15
7.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
16
7.0°
↑
11.0 km/h
17
7.0°
↑
9.0 km/h
18
6.0°
↑
10.0 km/h
19
6.0°
↑
9.0 km/h
20
6.0°
↑
9.0 km/h
21
5.0°
↑
8.0 km/h
22
5.0°
↑
7.0 km/h
23
5.0°
↑
6.0 km/h
5.0°
↑
6.0 km/h
1
5.0°
↑
5.0 km/h
2
5.0°
↑
5.0 km/h
3
5.0°
↑
5.0 km/h
4
5.0°
↑
5.0 km/h
5
5.0°
↑
6.0 km/h
6
4.0°
↑
5.0 km/h
7
4.0°
↑
4.0 km/h
8
4.0°
↑
4.0 km/h
9
5.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Velika Gorica, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 205.85 µg/m³ |
| O3: | 34.0 µg/m³ |
| NO2: | 17.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.85 µg/m³ |
| PM10: | 14.15 µg/m³ |