Thời tiết tại Pula, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷

12.1°C
cảm giác như 10.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Pula, Crô-a-ti-a (Croatia) vào 22:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 35% |
🌬️ Gió: | 13.3 kph (39°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:05 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pula, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
16.1°C
12.9°C
10.1°C
44%
36.4 kph
0.0 mm
1.0
07:05 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
16.6°C
13.8°C
10.4°C
55%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
16.0°C
13.2°C
9.6°C
78%
60.1 kph
75.4 mm
0.0
07:07 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
16.2°C
13.0°C
10.3°C
66%
16.9 kph
0.0 mm
1.0
07:09 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
17.5°C
14.5°C
11.8°C
65%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
07:10 AM
06:33 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
19.4°C
15.5°C
13.8°C
66%
15.8 kph
0.0 mm
5.0
07:11 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
20.0°C
18.2°C
16.8°C
69%
10.4 kph
0.0 mm
5.0
07:13 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pula, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
Friday, October 03, 2025
18.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
23

12.0°
↑
12.0 km/h

11.0°
↑
11.0 km/h
1

11.0°
↑
11.0 km/h
2

11.0°
↑
10.0 km/h
3

11.0°
↑
9.0 km/h
4

11.0°
↑
9.0 km/h
5

10.0°
↑
8.0 km/h
6

10.0°
↑
8.0 km/h
7

11.0°
↑
8.0 km/h
8

12.0°
↑
6.0 km/h
9

14.0°
↑
5.0 km/h
10

15.0°
↑
2.0 km/h
11

16.0°
↑
5.0 km/h
12

16.0°
↑
9.0 km/h
13

16.0°
↑
11.0 km/h
14

17.0°
↑
12.0 km/h
15

16.0°
↑
12.0 km/h
16

16.0°
↑
9.0 km/h
17

15.0°
↑
6.0 km/h
18

15.0°
↑
2.0 km/h
19

14.0°
↑
2.0 km/h
20

14.0°
↑
8.0 km/h
21

15.0°
↑
12.0 km/h
22

16.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pula, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 146.85 µg/m³ |
O3: | 79.0 µg/m³ |
NO2: | 3.25 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 5.65 µg/m³ |
PM10: | 6.65 µg/m³ |