Thời tiết tại Novo Mesto, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮

1.3°C
cảm giác như 0.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Novo Mesto, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (279°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Novo Mesto, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
17.6°C
8.2°C
-1.9°C
58%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
8.6°C
7.2°C
3.8°C
95%
7.9 kph
34.7 mm
0.0
07:03 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.4°C
7.8°C
3.6°C
83%
5.4 kph
0.1 mm
1.0
07:04 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.5°C
9.4°C
2.7°C
79%
6.1 kph
0.2 mm
0.0
07:06 AM
06:28 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
16.7°C
11.9°C
10.1°C
84%
3.2 kph
0.0 mm
4.0
07:07 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
19.7°C
14.2°C
11.2°C
82%
5.0 kph
0.1 mm
4.0
07:08 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Novo Mesto, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
Saturday, October 04, 2025
19.0°C
14.0°C
8.0°C
2.0°C
-3.0°C
1

1.0°
↑
4.0 km/h
2

-1.0°
↑
4.0 km/h
3

-1.0°
↑
5.0 km/h
4

-1.0°
↑
5.0 km/h
5

-2.0°
↑
4.0 km/h
6

-2.0°
↑
4.0 km/h
7

2.0°
↑
4.0 km/h
8

7.0°
↑
3.0 km/h
9

10.0°
↑
3.0 km/h
10

13.0°
↑
3.0 km/h
11

15.0°
↑
3.0 km/h
12

16.0°
↑
3.0 km/h
13

17.0°
↑
4.0 km/h
14

18.0°
↑
3.0 km/h
15

18.0°
↑
3.0 km/h
16

16.0°
↑
2.0 km/h
17

13.0°
↑
1.0 km/h
18

12.0°
↑
3.0 km/h
19

12.0°
↑
6.0 km/h
20

10.0°
↑
7.0 km/h
21

9.0°
↑
8.0 km/h
22

9.0°
↑
9.0 km/h
23

9.0°
↑
9.0 km/h

9.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Novo Mesto, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 178.85 µg/m³ |
O3: | 53.0 µg/m³ |
NO2: | 9.15 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 16.65 µg/m³ |
PM10: | 18.05 µg/m³ |