Thời tiết tại Velenje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮

10.0°C
cảm giác như 9.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Velenje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) vào 11:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 58% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (224°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Velenje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
13.8°C
6.0°C
0.1°C
68%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
8.3°C
6.1°C
3.6°C
91%
7.2 kph
16.5 mm
0.0
07:04 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
U ám
12.5°C
6.9°C
2.2°C
78%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
07:05 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
12.2°C
8.0°C
4.1°C
82%
6.1 kph
0.1 mm
0.0
07:06 AM
06:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
16.6°C
11.5°C
7.5°C
78%
4.7 kph
0.1 mm
1.0
07:08 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.1°C
11.5°C
8.6°C
89%
3.6 kph
1.0 mm
3.0
07:09 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.9°C
11.6°C
8.5°C
89%
4.0 kph
0.1 mm
3.0
07:10 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Velenje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
3.0°C
12

14.0°
↑
6.0 km/h
13

12.0°
↑
6.0 km/h
14

9.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
15

8.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16

8.0°
↑
5.0 km/h
17

8.0°
↑
6.0 km/h
18

6.0°
↑
6.0 km/h
19

6.0°
↑
8.0 km/h
20

7.0°
↑
8.0 km/h
21

6.0°
↑
7.0 km/h
22

6.0°
↑
7.0 km/h
23

6.0°
↑
6.0 km/h

6.0°
↑
5.0 km/h
1

6.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
2

6.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
3

6.0°
2.2 mm
↑
7.0 km/h
4

6.0°
5.5 mm
↑
6.0 km/h
5

6.0°
4.4 mm
↑
4.0 km/h
6

5.0°
1.6 mm
↑
7.0 km/h
7

5.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
8

6.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
9

7.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
10

7.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
11

8.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Velenje, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 150.85 µg/m³ |
O3: | 70.0 µg/m³ |
NO2: | 3.05 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
PM10: | 9.25 µg/m³ |