Thời tiết tại Kranj, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮

11.3°C
cảm giác như 11.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kranj, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) vào 15:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 58% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (214°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:05 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kranj, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
13.1°C
4.8°C
-2.7°C
73%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
07:05 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
7.9°C
4.2°C
-0.8°C
94%
11.9 kph
28.6 mm
0.0
07:06 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
14.0°C
4.9°C
-1.3°C
76%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
07:08 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
16.0°C
6.9°C
0.1°C
76%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
07:09 AM
06:31 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
17.9°C
9.3°C
3.2°C
81%
5.4 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.7°C
9.1°C
6.1°C
88%
4.3 kph
0.2 mm
2.0
07:12 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.3°C
10.0°C
5.6°C
86%
5.0 kph
0.1 mm
3.0
07:13 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kranj, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
-1.0°C
16

9.0°
↑
6.0 km/h
17

6.0°
↑
7.0 km/h
18

4.0°
↑
5.0 km/h
19

3.0°
↑
6.0 km/h
20

2.0°
↑
5.0 km/h
21

2.0°
↑
6.0 km/h
22

2.0°
↑
6.0 km/h
23

4.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h

4.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
1

4.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
2

4.0°
1.1 mm
↑
8.0 km/h
3

6.0°
3.2 mm
↑
6.0 km/h
4

8.0°
6.0 mm
↑
8.0 km/h
5

6.0°
5.0 mm
↑
12.0 km/h
6

5.0°
6.6 mm
↑
9.0 km/h
7

5.0°
3.2 mm
↑
8.0 km/h
8

5.0°
1.4 mm
↑
7.0 km/h
9

6.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
10

7.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
11

8.0°
0.5 mm
↑
7.0 km/h
12

8.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
13

8.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
14

5.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
15

3.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kranj, Xlô-ven-ni-a (Slovenia) 🇸🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 146.85 µg/m³ |
O3: | 73.0 µg/m³ |
NO2: | 3.45 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 11.45 µg/m³ |
PM10: | 12.75 µg/m³ |