Thời tiết tại Villach, Áo 🇦🇹
1.3°C
cảm giác như 0.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Villach, Áo vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (311°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Villach, Áo 🇦🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
1.5°C
-4.5°C
-11.8°C
83%
5.0 kph
0.1 mm
0.0
07:13 AM
04:27 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa phùn nhẹ
3.6°C
-0.2°C
-5.7°C
95%
5.8 kph
8.8 mm
0.0
07:14 AM
04:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
0.2°C
-5.0°C
-8.4°C
96%
7.6 kph
8.9 mm
0.0
07:16 AM
04:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
-5.4°C
-10.4°C
-15.2°C
86%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
07:17 AM
04:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
0.3°C
-8.0°C
-16.9°C
85%
5.8 kph
0.0 mm
0.0
07:18 AM
04:23 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Sương mù
2.6°C
-0.9°C
-4.6°C
94%
6.8 kph
0.2 mm
1.0
07:20 AM
04:23 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa tuyết vừa hoặc nặng hạt
2.5°C
-1.7°C
-6.2°C
99%
6.5 kph
15.0 mm
1.0
07:21 AM
04:22 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Villach, Áo 🇦🇹
Wednesday, November 19, 2025
3.0°C
-1.0°C
-5.0°C
-9.0°C
-13.0°C
2
-12.0°
↑
1.0 km/h
3
-12.0°
↑
2.0 km/h
4
-12.0°
↑
1.0 km/h
5
-11.0°
↑
2.0 km/h
6
-11.0°
↑
2.0 km/h
7
-10.0°
↑
2.0 km/h
8
-8.0°
↑
0.0 km/h
9
-6.0°
↑
1.0 km/h
10
-4.0°
↑
1.0 km/h
11
-3.0°
↑
2.0 km/h
12
-2.0°
↑
2.0 km/h
13
-1.0°
↑
2.0 km/h
14
-1.0°
↑
2.0 km/h
15
1.0°
↑
1.0 km/h
16
2.0°
↑
2.0 km/h
17
-0.0°
↑
2.0 km/h
18
-1.0°
↑
2.0 km/h
19
-1.0°
↑
4.0 km/h
20
-1.0°
↑
4.0 km/h
21
-1.0°
↑
4.0 km/h
22
-1.0°
↑
5.0 km/h
23
-1.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
-1.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
1
-1.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Villach, Áo 🇦🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 226.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.25 µg/m³ |
| PM10: | 14.55 µg/m³ |