Thời tiết tại Wiener Neustadt, Áo 🇦🇹
4.1°C
cảm giác như 0.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Wiener Neustadt, Áo vào 20:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (171°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Wiener Neustadt, Áo 🇦🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
6.4°C
2.6°C
0.0°C
74%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
07:07 AM
04:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.3°C
3.2°C
0.9°C
73%
11.5 kph
0.2 mm
0.0
07:08 AM
04:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
4.2°C
2.6°C
1.4°C
67%
23.8 kph
0.0 mm
0.0
07:10 AM
04:12 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
2.3°C
0.7°C
-1.5°C
63%
24.8 kph
0.0 mm
0.0
07:11 AM
04:11 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
3.8°C
-0.3°C
-2.2°C
59%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
07:13 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
6.5°C
2.4°C
0.6°C
59%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
07:14 AM
04:09 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
3.0°C
0.7°C
-1.3°C
84%
16.6 kph
5.0 mm
1.0
07:16 AM
04:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Wiener Neustadt, Áo 🇦🇹
Wednesday, November 19, 2025
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
21
3.0°
↑
13.0 km/h
22
3.0°
↑
11.0 km/h
23
2.0°
↑
9.0 km/h
2.0°
↑
7.0 km/h
1
2.0°
↑
6.0 km/h
2
2.0°
↑
5.0 km/h
3
1.0°
↑
4.0 km/h
4
1.0°
↑
4.0 km/h
5
1.0°
↑
4.0 km/h
6
1.0°
↑
4.0 km/h
7
1.0°
↑
4.0 km/h
8
2.0°
↑
5.0 km/h
9
4.0°
↑
3.0 km/h
10
5.0°
↑
4.0 km/h
11
6.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
12
6.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
13
6.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
14
6.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
15
5.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
16
4.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
17
4.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
18
4.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
19
3.0°
↑
9.0 km/h
20
3.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Wiener Neustadt, Áo 🇦🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 220.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.85 µg/m³ |
| PM10: | 15.75 µg/m³ |