Thời tiết tại Wiener Neustadt, Áo 🇦🇹

6.1°C
cảm giác như 4.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Wiener Neustadt, Áo vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 65% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (267°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Wiener Neustadt, Áo 🇦🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
12.2°C
6.7°C
2.0°C
48%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.9°C
9.9°C
3.2°C
50%
26.3 kph
1.2 mm
1.0
06:59 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
9.6°C
7.9°C
69%
25.9 kph
1.9 mm
0.0
07:00 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.3°C
8.9°C
6.6°C
75%
24.1 kph
0.8 mm
1.0
07:01 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
10.7°C
10.1°C
7.5°C
89%
16.9 kph
6.5 mm
0.0
07:03 AM
06:22 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
11.8°C
9.8°C
91%
4.7 kph
2.2 mm
3.0
07:04 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.7°C
14.6°C
11.8°C
81%
11.2 kph
0.3 mm
3.0
07:06 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Wiener Neustadt, Áo 🇦🇹
Saturday, October 04, 2025
19.0°C
14.0°C
10.0°C
6.0°C
1.0°C

4.0°
↑
7.0 km/h
1

4.0°
↑
7.0 km/h
2

4.0°
↑
7.0 km/h
3

3.0°
↑
7.0 km/h
4

3.0°
↑
6.0 km/h
5

4.0°
↑
6.0 km/h
6

3.0°
↑
6.0 km/h
7

5.0°
↑
5.0 km/h
8

8.0°
↑
4.0 km/h
9

10.0°
↑
6.0 km/h
10

13.0°
↑
8.0 km/h
11

14.0°
↑
9.0 km/h
12

16.0°
↑
9.0 km/h
13

17.0°
↑
9.0 km/h
14

18.0°
↑
11.0 km/h
15

17.0°
↑
12.0 km/h
16

14.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
17

13.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
18

12.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
19

11.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
20

11.0°
↑
10.0 km/h
21

11.0°
↑
9.0 km/h
22

12.0°
0.8 mm
↑
19.0 km/h
23

11.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Wiener Neustadt, Áo 🇦🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 211.85 µg/m³ |
O3: | 56.0 µg/m³ |
NO2: | 10.25 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 14.35 µg/m³ |
PM10: | 16.55 µg/m³ |