Thời tiết tại Salzburg, Áo 🇦🇹
-1.9°C
cảm giác như -4.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Salzburg, Áo vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (188°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Salzburg, Áo 🇦🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
5.1°C
-1.4°C
-4.7°C
75%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:20 AM
04:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
3.3°C
-1.4°C
-5.2°C
88%
7.6 kph
3.9 mm
0.0
07:21 AM
04:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
0.5°C
-1.4°C
-3.7°C
97%
6.5 kph
10.1 mm
0.0
07:23 AM
04:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết nhẹ
0.1°C
-4.2°C
-10.3°C
94%
9.0 kph
1.6 mm
0.0
07:24 AM
04:23 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
0.5°C
-6.3°C
-10.5°C
86%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
07:26 AM
04:23 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
3.1°C
-2.7°C
-6.1°C
90%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
07:27 AM
04:22 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Sương mù băng giá
1.5°C
-1.6°C
-5.7°C
94%
9.4 kph
1.5 mm
1.0
07:28 AM
04:21 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Salzburg, Áo 🇦🇹
Wednesday, November 19, 2025
7.0°C
4.0°C
0.0°C
-3.0°C
-6.0°C
2
-4.0°
↑
7.0 km/h
3
-4.0°
↑
6.0 km/h
4
-4.0°
↑
6.0 km/h
5
-4.0°
↑
7.0 km/h
6
-4.0°
↑
7.0 km/h
7
-4.0°
↑
7.0 km/h
8
-3.0°
↑
6.0 km/h
9
1.0°
↑
4.0 km/h
10
3.0°
↑
4.0 km/h
11
4.0°
↑
3.0 km/h
12
5.0°
↑
3.0 km/h
13
5.0°
↑
3.0 km/h
14
5.0°
↑
3.0 km/h
15
4.0°
↑
3.0 km/h
16
-1.0°
↑
3.0 km/h
17
-3.0°
↑
6.0 km/h
18
-3.0°
↑
6.0 km/h
19
-3.0°
↑
6.0 km/h
20
-3.0°
↑
7.0 km/h
21
-3.0°
↑
8.0 km/h
22
-3.0°
↑
9.0 km/h
23
-3.0°
↑
9.0 km/h
-3.0°
↑
8.0 km/h
1
-3.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Salzburg, Áo 🇦🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 330.85 µg/m³ |
| O3: | 28.0 µg/m³ |
| NO2: | 25.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 23.35 µg/m³ |
| PM10: | 25.95 µg/m³ |