Thời tiết tại Salzburg, Áo 🇦🇹

3.2°C
cảm giác như 0.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Salzburg, Áo vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (171°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:10 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Salzburg, Áo 🇦🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
12.4°C
3.8°C
-2.2°C
70%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
07:10 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
13.1°C
7.2°C
-0.0°C
73%
14.4 kph
14.3 mm
0.0
07:11 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
8.3°C
6.4°C
4.9°C
92%
13.0 kph
8.9 mm
0.0
07:13 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
10.4°C
6.3°C
3.0°C
93%
12.2 kph
10.3 mm
0.0
07:14 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
10.1°C
8.9°C
7.5°C
95%
7.6 kph
7.2 mm
0.0
07:16 AM
06:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.1°C
11.2°C
9.0°C
89%
6.1 kph
0.2 mm
3.0
07:17 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.7°C
11.7°C
8.6°C
92%
4.0 kph
0.7 mm
3.0
07:19 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Salzburg, Áo 🇦🇹
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
11.0°C
6.0°C
2.0°C
-2.0°C

-0.0°
↑
9.0 km/h
1

0.0°
↑
9.0 km/h
2

1.0°
↑
9.0 km/h
3

1.0°
↑
8.0 km/h
4

4.0°
↑
6.0 km/h
5

5.0°
↑
6.0 km/h
6

3.0°
↑
8.0 km/h
7

4.0°
↑
9.0 km/h
8

10.0°
↑
7.0 km/h
9

10.0°
↑
7.0 km/h
10

11.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
11

10.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
12

10.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
13

9.0°
↑
10.0 km/h
14

11.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
15

13.0°
↑
11.0 km/h
16

10.0°
↑
9.0 km/h
17

10.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
18

10.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
19

9.0°
2.3 mm
↑
7.0 km/h
20

9.0°
3.6 mm
↑
14.0 km/h
21

8.0°
3.6 mm
↑
10.0 km/h
22

8.0°
1.9 mm
↑
12.0 km/h
23

7.0°
2.2 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Salzburg, Áo 🇦🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 262.85 µg/m³ |
O3: | 46.0 µg/m³ |
NO2: | 17.05 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 21.85 µg/m³ |
PM10: | 22.35 µg/m³ |