Thời tiết tại Graz, Áo 🇦🇹
-0.9°C
cảm giác như -1.8°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Graz, Áo vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (206°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Graz, Áo 🇦🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
4.8°C
1.0°C
-1.8°C
79%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
07:08 AM
04:19 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.4°C
1.8°C
-1.1°C
82%
5.8 kph
3.9 mm
0.0
07:09 AM
04:18 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.6°C
1.7°C
-0.3°C
83%
7.9 kph
1.4 mm
0.0
07:11 AM
04:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
3.6°C
-0.7°C
-3.3°C
63%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
07:12 AM
04:16 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
1.6°C
-2.5°C
-4.7°C
65%
5.8 kph
0.0 mm
0.0
07:13 AM
04:15 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều mây
2.5°C
-0.7°C
-3.5°C
81%
4.0 kph
0.0 mm
1.0
07:15 AM
04:15 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.5°C
1.6°C
-0.6°C
92%
5.4 kph
2.6 mm
1.0
07:16 AM
04:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Graz, Áo 🇦🇹
Wednesday, November 19, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
-3.0°C
2
-1.0°
↑
1.0 km/h
3
-2.0°
↑
1.0 km/h
4
-2.0°
↑
1.0 km/h
5
-2.0°
↑
1.0 km/h
6
-2.0°
↑
2.0 km/h
7
-2.0°
↑
1.0 km/h
8
-1.0°
↑
0.0 km/h
9
0.0°
↑
2.0 km/h
10
2.0°
↑
4.0 km/h
11
2.0°
↑
4.0 km/h
12
4.0°
↑
5.0 km/h
13
5.0°
↑
6.0 km/h
14
5.0°
↑
6.0 km/h
15
4.0°
↑
5.0 km/h
16
3.0°
↑
4.0 km/h
17
2.0°
↑
3.0 km/h
18
2.0°
↑
2.0 km/h
19
2.0°
↑
2.0 km/h
20
2.0°
↑
1.0 km/h
21
2.0°
↑
1.0 km/h
22
1.0°
↑
2.0 km/h
23
-0.0°
↑
2.0 km/h
-1.0°
↑
2.0 km/h
1
-1.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Graz, Áo 🇦🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 404.85 µg/m³ |
| O3: | 21.0 µg/m³ |
| NO2: | 25.85 µg/m³ |
| SO2: | 2.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.95 µg/m³ |
| PM10: | 26.05 µg/m³ |