Thời tiết tại Szombathely, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
-3.8°C
cảm giác như -6.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Szombathely, Hung-ga-ri (Hungary) vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (223°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Szombathely, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
5.3°C
2.3°C
-0.2°C
79%
14.4 kph
0.0 mm
0.0
07:04 AM
04:14 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.4°C
3.3°C
1.2°C
82%
20.2 kph
1.3 mm
0.0
07:05 AM
04:13 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.6°C
2.5°C
0.6°C
80%
32.0 kph
3.2 mm
0.0
07:06 AM
04:12 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
3.0°C
1.2°C
-0.9°C
61%
40.7 kph
0.0 mm
0.0
07:08 AM
04:11 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
3.4°C
-0.3°C
-1.8°C
67%
21.6 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
2.0°C
0.9°C
-1.0°C
92%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
04:10 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.5°C
6.1°C
3.4°C
92%
27.7 kph
0.8 mm
2.0
07:12 AM
04:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Szombathely, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
Wednesday, November 19, 2025
7.0°C
5.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
2
0.0°
↑
8.0 km/h
3
0.0°
↑
9.0 km/h
4
0.0°
↑
8.0 km/h
5
0.0°
↑
9.0 km/h
6
-0.0°
↑
9.0 km/h
7
-0.0°
↑
9.0 km/h
8
0.0°
↑
8.0 km/h
9
2.0°
↑
10.0 km/h
10
3.0°
↑
12.0 km/h
11
4.0°
↑
12.0 km/h
12
5.0°
↑
13.0 km/h
13
5.0°
↑
14.0 km/h
14
5.0°
↑
14.0 km/h
15
5.0°
↑
13.0 km/h
16
3.0°
↑
10.0 km/h
17
2.0°
↑
9.0 km/h
18
3.0°
↑
9.0 km/h
19
4.0°
↑
10.0 km/h
20
4.0°
↑
11.0 km/h
21
3.0°
↑
12.0 km/h
22
3.0°
↑
12.0 km/h
23
2.0°
↑
12.0 km/h
2.0°
↑
13.0 km/h
1
2.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Szombathely, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 279.85 µg/m³ |
| O3: | 30.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.55 µg/m³ |
| PM10: | 24.75 µg/m³ |