Thời tiết tại Szombathely, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺

17.4°C
cảm giác như 17.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Szombathely, Hung-ga-ri (Hungary) vào 12:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (9°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Szombathely, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 28. thg 9
Có mây
17.7°C
14.4°C
12.5°C
55%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
06:39 PM
Waxing Crescent
Th 2 29. thg 9
Nhiều nắng
16.5°C
12.4°C
9.3°C
52%
23.4 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
06:37 PM
First Quarter
Th 3 30. thg 9
Mưa lả tả gần đó
10.7°C
9.6°C
7.9°C
72%
8.6 kph
0.7 mm
0.0
06:51 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Th 4 1. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.0°C
9.2°C
6.1°C
69%
28.8 kph
0.2 mm
1.0
06:52 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 5 2. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.0°C
8.6°C
6.6°C
63%
32.0 kph
0.2 mm
1.0
06:54 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
6.5°C
6.2°C
5.2°C
71%
33.1 kph
4.2 mm
2.0
06:55 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.1°C
8.2°C
6.8°C
82%
37.4 kph
1.4 mm
2.0
06:57 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
Dự báo theo giờ cho Szombathely, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
Sunday, September 28, 2025
19.0°C
16.0°C
13.0°C
10.0°C
7.0°C
13

17.0°
↑
6.0 km/h
14

17.0°
↑
4.0 km/h
15

18.0°
↑
6.0 km/h
16

17.0°
↑
9.0 km/h
17

16.0°
↑
8.0 km/h
18

14.0°
↑
9.0 km/h
19

14.0°
↑
9.0 km/h
20

13.0°
↑
10.0 km/h
21

12.0°
↑
12.0 km/h
22

13.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
23

14.0°
↑
19.0 km/h

12.0°
↑
17.0 km/h
1

12.0°
↑
14.0 km/h
2

11.0°
↑
14.0 km/h
3

10.0°
↑
16.0 km/h
4

10.0°
↑
18.0 km/h
5

10.0°
↑
19.0 km/h
6

10.0°
↑
19.0 km/h
7

10.0°
↑
18.0 km/h
8

12.0°
↑
21.0 km/h
9

14.0°
↑
23.0 km/h
10

15.0°
↑
23.0 km/h
11

16.0°
↑
23.0 km/h
12

16.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Szombathely, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 271.95 µg/m³ |
O3: | 48.0 µg/m³ |
NO2: | 4.25 µg/m³ |
SO2: | 1.48 µg/m³ |
PM2.5: | 16.46 µg/m³ |
PM10: | 21.83 µg/m³ |