Thời tiết tại Debrecen, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺

7.3°C
cảm giác như 4.3°C
Mưa phùn nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Debrecen, Hung-ga-ri (Hungary) vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 17.3 kph (26°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Debrecen, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.9°C
7.2°C
6.3°C
77%
20.5 kph
1.5 mm
0.0
06:36 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.3°C
6.8°C
5.6°C
88%
16.6 kph
4.4 mm
0.0
06:38 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.7°C
9.3°C
6.5°C
75%
7.9 kph
0.1 mm
1.0
06:39 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
16.4°C
10.7°C
6.0°C
65%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
06:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
15.4°C
9.8°C
6.8°C
74%
10.1 kph
0.0 mm
3.0
06:42 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
15.6°C
12.3°C
9.2°C
69%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
06:44 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Debrecen, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
Saturday, October 04, 2025
9.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
3.0°C
1

7.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h
2

7.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
3

7.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
4

7.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
5

7.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
6

7.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
7

7.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
8

7.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
9

7.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
10

7.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
11

8.0°
↑
4.0 km/h
12

8.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
13

8.0°
↑
8.0 km/h
14

8.0°
↑
10.0 km/h
15

8.0°
↑
11.0 km/h
16

8.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
17

7.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
18

7.0°
↑
16.0 km/h
19

7.0°
↑
17.0 km/h
20

7.0°
↑
19.0 km/h
21

7.0°
↑
20.0 km/h
22

7.0°
↑
20.0 km/h
23

6.0°
↑
18.0 km/h

6.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Debrecen, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 166.85 µg/m³ |
O3: | 50.0 µg/m³ |
NO2: | 3.35 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 7.05 µg/m³ |
PM10: | 7.85 µg/m³ |