Thời tiết tại Debrecen, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
-0.6°C
cảm giác như -3.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Debrecen, Hung-ga-ri (Hungary) vào 1:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (24°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Debrecen, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
6.5°C
3.0°C
0.3°C
63%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
06:44 AM
03:53 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.8°C
6.8°C
2.9°C
85%
12.6 kph
0.7 mm
0.0
06:46 AM
03:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
9.7°C
7.3°C
2.9°C
90%
22.0 kph
10.0 mm
0.0
06:47 AM
03:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Trận bão tuyết
1.4°C
0.9°C
0.3°C
91%
36.4 kph
15.3 mm
0.0
06:49 AM
03:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.0°C
-0.2°C
-2.5°C
94%
25.9 kph
2.8 mm
0.0
06:50 AM
03:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
1.2°C
-0.9°C
-4.3°C
93%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
06:51 AM
03:49 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
U ám
6.0°C
3.4°C
0.4°C
91%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
03:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Debrecen, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
Wednesday, November 19, 2025
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
2
1.0°
↑
8.0 km/h
3
1.0°
↑
7.0 km/h
4
1.0°
↑
6.0 km/h
5
0.0°
↑
5.0 km/h
6
0.0°
↑
5.0 km/h
7
0.0°
↑
4.0 km/h
8
2.0°
↑
4.0 km/h
9
3.0°
↑
4.0 km/h
10
5.0°
↑
4.0 km/h
11
6.0°
↑
4.0 km/h
12
6.0°
↑
5.0 km/h
13
6.0°
↑
4.0 km/h
14
6.0°
↑
4.0 km/h
15
6.0°
↑
5.0 km/h
16
4.0°
↑
8.0 km/h
17
3.0°
↑
10.0 km/h
18
3.0°
↑
10.0 km/h
19
3.0°
↑
10.0 km/h
20
3.0°
↑
10.0 km/h
21
2.0°
↑
9.0 km/h
22
3.0°
↑
8.0 km/h
23
3.0°
↑
8.0 km/h
3.0°
↑
8.0 km/h
1
4.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Debrecen, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 209.85 µg/m³ |
| O3: | 36.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.05 µg/m³ |
| PM10: | 15.55 µg/m³ |