Thời tiết tại Miskolc, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺

6.2°C
cảm giác như 2.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Miskolc, Hung-ga-ri (Hungary) vào 22:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 22.0 kph (6°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:39 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Miskolc, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
12.7°C
7.9°C
4.8°C
52%
33.5 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
14.2°C
7.9°C
4.1°C
61%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
06:40 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.2°C
7.3°C
5.7°C
81%
11.5 kph
1.9 mm
0.0
06:42 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều mây
12.7°C
8.3°C
5.0°C
75%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
15.8°C
10.2°C
5.2°C
65%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
06:04 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
12.6°C
9.2°C
6.6°C
72%
5.8 kph
0.0 mm
3.0
06:46 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
17.2°C
12.4°C
8.5°C
71%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
06:48 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Miskolc, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
Friday, October 03, 2025
16.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
2.0°C
23

6.0°
↑
17.0 km/h

5.0°
↑
15.0 km/h
1

5.0°
↑
14.0 km/h
2

4.0°
↑
12.0 km/h
3

5.0°
↑
13.0 km/h
4

5.0°
↑
12.0 km/h
5

5.0°
↑
11.0 km/h
6

5.0°
↑
9.0 km/h
7

6.0°
↑
6.0 km/h
8

8.0°
↑
5.0 km/h
9

9.0°
↑
1.0 km/h
10

11.0°
↑
5.0 km/h
11

12.0°
↑
8.0 km/h
12

13.0°
↑
10.0 km/h
13

14.0°
↑
12.0 km/h
14

14.0°
↑
14.0 km/h
15

13.0°
↑
18.0 km/h
16

12.0°
↑
18.0 km/h
17

9.0°
↑
16.0 km/h
18

7.0°
↑
13.0 km/h
19

6.0°
↑
12.0 km/h
20

6.0°
↑
10.0 km/h
21

5.0°
↑
10.0 km/h
22

5.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Miskolc, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 167.85 µg/m³ |
O3: | 55.0 µg/m³ |
NO2: | 4.15 µg/m³ |
SO2: | 2.55 µg/m³ |
PM2.5: | 7.15 µg/m³ |
PM10: | 7.85 µg/m³ |