Thời tiết tại Miskolc, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
-1.6°C
cảm giác như -2.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Miskolc, Hung-ga-ri (Hungary) vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (314°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Miskolc, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
6.0°C
2.1°C
-0.3°C
76%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
06:50 AM
03:55 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
5.4°C
3.6°C
0.5°C
92%
10.8 kph
6.4 mm
0.0
06:51 AM
03:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
5.6°C
4.3°C
2.0°C
91%
22.0 kph
10.9 mm
0.0
06:52 AM
03:53 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.1°C
1.9°C
0.5°C
74%
37.1 kph
3.2 mm
0.0
06:54 AM
03:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
3.8°C
0.5°C
-2.1°C
70%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
06:55 AM
03:51 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết vừa lả tả
1.1°C
-0.4°C
-1.8°C
91%
10.4 kph
0.6 mm
1.0
06:57 AM
03:50 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.1°C
2.7°C
0.4°C
93%
10.4 kph
0.8 mm
1.0
06:58 AM
03:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Miskolc, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
Wednesday, November 19, 2025
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
2
1.0°
↑
4.0 km/h
3
0.0°
↑
3.0 km/h
4
0.0°
↑
2.0 km/h
5
-0.0°
↑
3.0 km/h
6
-0.0°
↑
4.0 km/h
7
-0.0°
↑
4.0 km/h
8
1.0°
↑
4.0 km/h
9
3.0°
↑
5.0 km/h
10
4.0°
↑
7.0 km/h
11
5.0°
↑
7.0 km/h
12
6.0°
↑
9.0 km/h
13
6.0°
↑
8.0 km/h
14
6.0°
↑
8.0 km/h
15
5.0°
↑
6.0 km/h
16
3.0°
↑
7.0 km/h
17
2.0°
↑
6.0 km/h
18
2.0°
↑
5.0 km/h
19
1.0°
↑
3.0 km/h
20
1.0°
↑
2.0 km/h
21
1.0°
↑
3.0 km/h
22
1.0°
↑
2.0 km/h
23
1.0°
↑
3.0 km/h
0.0°
↑
2.0 km/h
1
2.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Miskolc, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 271.85 µg/m³ |
| O3: | 23.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.45 µg/m³ |
| PM10: | 23.65 µg/m³ |