Thời tiết tại Poprad, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
-0.9°C
cảm giác như -3.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Poprad, Xlô-va-ki-a (Slovakia) vào 7:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (302°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Poprad, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
2.3°C
-1.7°C
-5.9°C
81%
8.3 kph
0.3 mm
0.0
06:53 AM
03:55 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
-0.5°C
-3.8°C
-6.6°C
83%
9.0 kph
0.1 mm
0.0
06:55 AM
03:53 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
-1.2°C
-2.1°C
-5.0°C
97%
8.3 kph
4.6 mm
0.0
06:57 AM
03:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
-4.0°C
-4.5°C
-7.5°C
97%
10.1 kph
21.5 mm
0.0
06:58 AM
03:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa lả tả
-2.6°C
-5.5°C
-10.5°C
94%
14.8 kph
10.1 mm
0.0
07:00 AM
03:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết nhẹ
-6.1°C
-8.9°C
-14.5°C
95%
9.0 kph
0.2 mm
1.0
07:01 AM
03:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Sương mù
-5.2°C
-11.7°C
-15.3°C
94%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
07:03 AM
03:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Poprad, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
Tuesday, November 18, 2025
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
-5.0°C
-8.0°C
8
-3.0°
↑
6.0 km/h
9
-0.0°
↑
6.0 km/h
10
1.0°
↑
4.0 km/h
11
2.0°
↑
3.0 km/h
12
2.0°
↑
3.0 km/h
13
2.0°
↑
1.0 km/h
14
2.0°
↑
0.0 km/h
15
1.0°
↑
3.0 km/h
16
-2.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
17
-2.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
18
-2.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
19
-3.0°
↑
5.0 km/h
20
-6.0°
↑
5.0 km/h
21
-6.0°
↑
5.0 km/h
22
-6.0°
↑
6.0 km/h
23
-6.0°
↑
5.0 km/h
-6.0°
↑
6.0 km/h
1
-5.0°
↑
6.0 km/h
2
-4.0°
↑
6.0 km/h
3
-3.0°
↑
5.0 km/h
4
-3.0°
↑
6.0 km/h
5
-4.0°
↑
6.0 km/h
6
-6.0°
↑
6.0 km/h
7
-7.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Poprad, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 153.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
| PM10: | 6.05 µg/m³ |