Thời tiết tại Trenčín, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰

11.3°C
cảm giác như 9.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Trenčín, Xlô-va-ki-a (Slovakia) vào 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 43% |
🌬️ Gió: | 12.2 kph (4°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Trenčín, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
12.4°C
5.5°C
-0.0°C
61%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.5°C
7.0°C
0.1°C
66%
14.0 kph
1.5 mm
1.0
06:52 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.5°C
7.5°C
4.6°C
85%
16.6 kph
4.1 mm
0.0
06:53 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.5°C
7.7°C
4.8°C
88%
11.5 kph
2.6 mm
1.0
06:55 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.5°C
9.0°C
6.7°C
90%
8.3 kph
1.7 mm
1.0
06:56 AM
06:14 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.7°C
7.6°C
5.6°C
92%
3.2 kph
0.2 mm
2.0
06:58 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.5°C
10.5°C
6.7°C
90%
9.4 kph
0.3 mm
3.0
06:59 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Trenčín, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
Friday, October 03, 2025
15.0°C
11.0°C
6.0°C
2.0°C
-2.0°C
18

6.0°
↑
10.0 km/h
19

5.0°
↑
10.0 km/h
20

4.0°
↑
9.0 km/h
21

3.0°
↑
9.0 km/h
22

3.0°
↑
9.0 km/h
23

2.0°
↑
8.0 km/h

2.0°
↑
7.0 km/h
1

2.0°
↑
6.0 km/h
2

1.0°
↑
6.0 km/h
3

1.0°
↑
7.0 km/h
4

1.0°
↑
7.0 km/h
5

0.0°
↑
6.0 km/h
6

0.0°
↑
6.0 km/h
7

2.0°
↑
5.0 km/h
8

5.0°
↑
4.0 km/h
9

8.0°
↑
2.0 km/h
10

10.0°
↑
3.0 km/h
11

12.0°
↑
5.0 km/h
12

13.0°
↑
8.0 km/h
13

13.0°
↑
10.0 km/h
14

14.0°
↑
12.0 km/h
15

13.0°
↑
14.0 km/h
16

12.0°
↑
13.0 km/h
17

9.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Trenčín, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 177.85 µg/m³ |
O3: | 79.0 µg/m³ |
NO2: | 3.65 µg/m³ |
SO2: | 3.05 µg/m³ |
PM2.5: | 11.55 µg/m³ |
PM10: | 12.65 µg/m³ |