Thời tiết tại Trenčín, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
5.0°C
cảm giác như 4.2°C
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
Thời tiết hiện tại tại Trenčín, Xlô-va-ki-a (Slovakia) vào 10:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (298°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Trenčín, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.5°C
2.1°C
0.1°C
86%
8.3 kph
2.0 mm
0.0
07:02 AM
04:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
4.6°C
0.6°C
-1.5°C
83%
7.6 kph
0.4 mm
0.0
07:03 AM
04:03 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
3.4°C
1.3°C
-0.1°C
98%
8.3 kph
5.8 mm
0.0
07:05 AM
04:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều mây
2.8°C
0.7°C
-0.8°C
85%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
07:06 AM
04:01 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
2.5°C
-0.1°C
-2.0°C
78%
19.4 kph
0.1 mm
0.0
07:08 AM
04:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
1.9°C
-1.6°C
-3.3°C
71%
5.4 kph
0.0 mm
2.0
07:09 AM
03:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
2.7°C
-0.8°C
-2.8°C
87%
4.7 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
03:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Trenčín, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
-3.0°C
11
3.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
12
4.0°
↑
5.0 km/h
13
4.0°
↑
6.0 km/h
14
4.0°
↑
5.0 km/h
15
4.0°
↑
3.0 km/h
16
2.0°
↑
2.0 km/h
17
2.0°
↑
1.0 km/h
18
2.0°
↑
1.0 km/h
19
1.0°
↑
2.0 km/h
20
1.0°
↑
2.0 km/h
21
0.0°
↑
4.0 km/h
22
0.0°
↑
3.0 km/h
23
0.0°
↑
2.0 km/h
-0.0°
↑
2.0 km/h
1
-1.0°
↑
0.0 km/h
2
-1.0°
↑
1.0 km/h
3
-2.0°
↑
0.0 km/h
4
-2.0°
↑
1.0 km/h
5
-1.0°
↑
1.0 km/h
6
-1.0°
↑
1.0 km/h
7
-0.0°
↑
1.0 km/h
8
0.0°
↑
2.0 km/h
9
2.0°
↑
4.0 km/h
10
3.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Trenčín, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 169.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.55 µg/m³ |
| PM10: | 8.35 µg/m³ |