Thời tiết tại Nitra, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
9.0°C
cảm giác như 6.1°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Nitra, Xlô-va-ki-a (Slovakia) vào 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 19.8 kph (252°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1000.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.5 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nitra, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
9.7°C
8.4°C
4.8°C
92%
35.3 kph
17.5 mm
0.0
06:58 AM
04:07 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
4.7°C
3.1°C
0.5°C
70%
26.3 kph
0.0 mm
0.0
07:00 AM
04:06 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
5.3°C
2.0°C
-0.5°C
69%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
07:01 AM
04:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.3°C
4.4°C
2.9°C
86%
17.6 kph
1.7 mm
0.0
07:03 AM
04:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
5.3°C
4.6°C
3.8°C
88%
14.0 kph
9.3 mm
0.0
07:04 AM
04:03 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.3°C
3.1°C
2.8°C
85%
14.8 kph
1.2 mm
1.0
07:06 AM
04:02 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.4°C
2.8°C
1.4°C
91%
21.6 kph
3.5 mm
1.0
07:07 AM
04:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nitra, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
Monday, November 17, 2025
11.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
-1.0°C
17
9.0°
0.5 mm
↑
24.0 km/h
18
6.0°
0.2 mm
↑
35.0 km/h
19
5.0°
↑
35.0 km/h
20
5.0°
↑
29.0 km/h
21
5.0°
↑
28.0 km/h
22
5.0°
↑
23.0 km/h
23
6.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
5.0°
↑
22.0 km/h
1
5.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
2
4.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
3
4.0°
↑
25.0 km/h
4
4.0°
↑
26.0 km/h
5
3.0°
↑
24.0 km/h
6
2.0°
↑
20.0 km/h
7
2.0°
↑
16.0 km/h
8
2.0°
↑
13.0 km/h
9
3.0°
↑
16.0 km/h
10
4.0°
↑
18.0 km/h
11
5.0°
↑
18.0 km/h
12
5.0°
↑
18.0 km/h
13
4.0°
↑
16.0 km/h
14
5.0°
↑
16.0 km/h
15
4.0°
↑
12.0 km/h
16
3.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nitra, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 202.85 µg/m³ |
| O3: | 28.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.95 µg/m³ |
| PM10: | 6.05 µg/m³ |