Thời tiết tại Nitra, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰

13.3°C
cảm giác như 11.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Nitra, Xlô-va-ki-a (Slovakia) vào 17:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 44% |
🌬️ Gió: | 19.1 kph (348°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:50 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nitra, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
13.9°C
6.8°C
1.4°C
54%
22.0 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.2°C
8.3°C
1.5°C
57%
17.6 kph
2.6 mm
1.0
06:51 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
12.1°C
9.7°C
7.1°C
77%
22.0 kph
5.3 mm
0.0
06:53 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.9°C
9.0°C
5.7°C
76%
21.2 kph
0.6 mm
1.0
06:54 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
10.7°C
7.8°C
79%
17.3 kph
0.2 mm
1.0
06:56 AM
06:14 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.5°C
9.0°C
6.7°C
85%
6.1 kph
0.1 mm
2.0
06:57 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
16.6°C
12.2°C
9.1°C
84%
11.9 kph
0.0 mm
3.0
06:59 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nitra, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
Friday, October 03, 2025
16.0°C
12.0°C
8.0°C
3.0°C
-1.0°C
18

8.0°
↑
17.0 km/h
19

7.0°
↑
15.0 km/h
20

6.0°
↑
13.0 km/h
21

5.0°
↑
11.0 km/h
22

5.0°
↑
9.0 km/h
23

4.0°
↑
8.0 km/h

4.0°
↑
9.0 km/h
1

3.0°
↑
8.0 km/h
2

3.0°
↑
8.0 km/h
3

2.0°
↑
10.0 km/h
4

2.0°
↑
9.0 km/h
5

2.0°
↑
8.0 km/h
6

2.0°
↑
8.0 km/h
7

3.0°
↑
5.0 km/h
8

5.0°
↑
4.0 km/h
9

8.0°
↑
5.0 km/h
10

10.0°
↑
2.0 km/h
11

11.0°
↑
4.0 km/h
12

12.0°
↑
6.0 km/h
13

14.0°
↑
9.0 km/h
14

14.0°
↑
12.0 km/h
15

14.0°
↑
13.0 km/h
16

14.0°
↑
12.0 km/h
17

11.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nitra, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 159.85 µg/m³ |
O3: | 79.0 µg/m³ |
NO2: | 3.05 µg/m³ |
SO2: | 2.75 µg/m³ |
PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
PM10: | 9.85 µg/m³ |