Thời tiết tại Petržalka, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰

13.0°C
cảm giác như 11.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Petržalka, Xlô-va-ki-a (Slovakia) vào 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 33% |
🌬️ Gió: | 18.4 kph (350°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Petržalka, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
13.2°C
6.8°C
1.4°C
51%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
06:54 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
16.1°C
9.0°C
1.9°C
56%
22.3 kph
5.4 mm
1.0
06:55 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.9°C
10.2°C
8.1°C
74%
28.1 kph
2.3 mm
0.0
06:57 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.3°C
9.9°C
7.9°C
72%
26.6 kph
1.8 mm
1.0
06:58 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.3°C
11.9°C
8.8°C
74%
20.2 kph
0.3 mm
0.0
06:59 AM
06:18 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
10.8°C
8.8°C
93%
7.2 kph
0.3 mm
3.0
07:01 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
15.1°C
12.1°C
10.0°C
87%
14.4 kph
0.0 mm
4.0
07:02 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Petržalka, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
Friday, October 03, 2025
18.0°C
13.0°C
8.0°C
4.0°C
-1.0°C
18

8.0°
↑
15.0 km/h
19

7.0°
↑
14.0 km/h
20

6.0°
↑
13.0 km/h
21

6.0°
↑
13.0 km/h
22

5.0°
↑
13.0 km/h
23

4.0°
↑
12.0 km/h

4.0°
↑
11.0 km/h
1

4.0°
↑
12.0 km/h
2

3.0°
↑
10.0 km/h
3

3.0°
↑
12.0 km/h
4

3.0°
↑
11.0 km/h
5

2.0°
↑
9.0 km/h
6

2.0°
↑
8.0 km/h
7

3.0°
↑
6.0 km/h
8

7.0°
↑
6.0 km/h
9

9.0°
↑
2.0 km/h
10

11.0°
↑
2.0 km/h
11

12.0°
↑
7.0 km/h
12

14.0°
↑
10.0 km/h
13

15.0°
↑
13.0 km/h
14

16.0°
↑
16.0 km/h
15

16.0°
↑
19.0 km/h
16

15.0°
↑
19.0 km/h
17

14.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Petržalka, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 177.85 µg/m³ |
O3: | 79.0 µg/m³ |
NO2: | 6.75 µg/m³ |
SO2: | 5.15 µg/m³ |
PM2.5: | 11.45 µg/m³ |
PM10: | 12.85 µg/m³ |