Thời tiết tại Petržalka, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
5.1°C
cảm giác như 1.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Petržalka, Xlô-va-ki-a (Slovakia) vào 9:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (314°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Petržalka, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
6.1°C
3.9°C
0.3°C
66%
26.3 kph
0.0 mm
0.0
07:03 AM
04:10 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
5.7°C
2.7°C
-0.6°C
70%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
04:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.1°C
4.7°C
3.8°C
79%
17.6 kph
0.2 mm
0.0
07:06 AM
04:08 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
4.7°C
3.2°C
1.8°C
69%
27.7 kph
0.0 mm
0.0
07:07 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều mây
3.5°C
1.2°C
-2.0°C
61%
29.9 kph
0.1 mm
0.0
07:09 AM
04:06 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
2.5°C
-1.6°C
-4.0°C
75%
14.4 kph
0.0 mm
2.0
07:10 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết vừa
1.7°C
-0.6°C
-2.4°C
86%
22.7 kph
0.1 mm
1.0
07:12 AM
04:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Petržalka, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
Tuesday, November 18, 2025
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
10
5.0°
↑
17.0 km/h
11
6.0°
↑
17.0 km/h
12
6.0°
↑
16.0 km/h
13
6.0°
↑
14.0 km/h
14
6.0°
↑
12.0 km/h
15
5.0°
↑
8.0 km/h
16
4.0°
↑
4.0 km/h
17
3.0°
↑
3.0 km/h
18
2.0°
↑
2.0 km/h
19
2.0°
↑
3.0 km/h
20
2.0°
↑
3.0 km/h
21
1.0°
↑
3.0 km/h
22
1.0°
↑
5.0 km/h
23
0.0°
↑
4.0 km/h
0.0°
↑
4.0 km/h
1
-0.0°
↑
5.0 km/h
2
-0.0°
↑
5.0 km/h
3
-0.0°
↑
6.0 km/h
4
-0.0°
↑
7.0 km/h
5
-0.0°
↑
6.0 km/h
6
-0.0°
↑
6.0 km/h
7
-1.0°
↑
6.0 km/h
8
0.0°
↑
7.0 km/h
9
2.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Petržalka, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 173.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.55 µg/m³ |
| SO2: | 4.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.45 µg/m³ |
| PM10: | 10.65 µg/m³ |