Thời tiết tại Bratislava, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
7.4°C
cảm giác như 4.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bratislava, Xlô-va-ki-a (Slovakia) vào 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 53% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (328°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bratislava, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
6.4°C
4.1°C
1.0°C
69%
24.8 kph
0.0 mm
0.0
07:03 AM
04:10 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
5.3°C
2.6°C
-0.5°C
72%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
04:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.6°C
5.1°C
3.7°C
80%
20.5 kph
0.5 mm
0.0
07:06 AM
04:08 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
4.9°C
2.8°C
1.0°C
69%
24.8 kph
0.0 mm
0.0
07:07 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
4.1°C
1.1°C
-1.6°C
64%
29.9 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
04:06 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
2.6°C
-0.7°C
-2.8°C
69%
5.8 kph
0.0 mm
2.0
07:10 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.5°C
2.3°C
0.8°C
90%
12.2 kph
0.7 mm
1.0
07:12 AM
04:04 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bratislava, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
Tuesday, November 18, 2025
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
14
6.0°
↑
13.0 km/h
15
6.0°
↑
9.0 km/h
16
4.0°
↑
5.0 km/h
17
3.0°
↑
3.0 km/h
18
3.0°
↑
2.0 km/h
19
3.0°
↑
2.0 km/h
20
2.0°
↑
5.0 km/h
21
2.0°
↑
4.0 km/h
22
1.0°
↑
2.0 km/h
23
1.0°
↑
2.0 km/h
1.0°
↑
2.0 km/h
1
0.0°
↑
2.0 km/h
2
0.0°
↑
2.0 km/h
3
0.0°
↑
1.0 km/h
4
-0.0°
↑
2.0 km/h
5
-0.0°
↑
2.0 km/h
6
-0.0°
↑
1.0 km/h
7
-0.0°
↑
1.0 km/h
8
1.0°
↑
1.0 km/h
9
2.0°
↑
1.0 km/h
10
4.0°
↑
2.0 km/h
11
5.0°
↑
2.0 km/h
12
5.0°
↑
6.0 km/h
13
5.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bratislava, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 159.85 µg/m³ |
| O3: | 53.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.85 µg/m³ |
| SO2: | 3.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.75 µg/m³ |
| PM10: | 9.45 µg/m³ |