Thời tiết tại Prešov, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
2.1°C
cảm giác như 1.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Prešov, Xlô-va-ki-a (Slovakia) vào 8:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (344°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Prešov, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
4.3°C
0.8°C
-2.7°C
76%
8.6 kph
0.1 mm
0.0
06:49 AM
03:51 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
2.6°C
-0.7°C
-3.3°C
85%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
06:51 AM
03:50 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.1°C
2.9°C
-1.1°C
96%
11.5 kph
2.1 mm
0.0
06:52 AM
03:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
2.1°C
0.1°C
-3.2°C
98%
22.3 kph
27.3 mm
0.0
06:54 AM
03:48 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
-0.4°C
-2.5°C
-5.1°C
94%
27.7 kph
17.6 mm
0.0
06:55 AM
03:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
-0.7°C
-2.7°C
-7.7°C
94%
23.4 kph
1.6 mm
1.0
06:57 AM
03:46 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Sương mù băng giá
-1.4°C
-6.7°C
-13.9°C
94%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
03:45 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Prešov, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
-5.0°C
9
3.0°
↑
8.0 km/h
10
2.0°
↑
9.0 km/h
11
2.0°
↑
7.0 km/h
12
2.0°
↑
5.0 km/h
13
4.0°
↑
4.0 km/h
14
4.0°
↑
2.0 km/h
15
3.0°
↑
5.0 km/h
16
0.0°
↑
4.0 km/h
17
-0.0°
↑
5.0 km/h
18
-0.0°
↑
6.0 km/h
19
-1.0°
↑
4.0 km/h
20
-2.0°
↑
2.0 km/h
21
-2.0°
↑
5.0 km/h
22
-3.0°
↑
4.0 km/h
23
-3.0°
↑
2.0 km/h
-3.0°
↑
2.0 km/h
1
-3.0°
↑
1.0 km/h
2
-3.0°
↑
1.0 km/h
3
-3.0°
↑
2.0 km/h
4
-3.0°
↑
2.0 km/h
5
-2.0°
↑
3.0 km/h
6
-1.0°
↑
3.0 km/h
7
-1.0°
↑
4.0 km/h
8
0.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Prešov, Xlô-va-ki-a (Slovakia) 🇸🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 166.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.95 µg/m³ |
| PM10: | 8.75 µg/m³ |