Thời tiết tại Nyíregyháza, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺

6.1°C
cảm giác như 2.4°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Nyíregyháza, Hung-ga-ri (Hungary) vào 22:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 20.9 kph (16°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nyíregyháza, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
13.6°C
8.6°C
5.0°C
54%
29.5 kph
0.0 mm
1.0
06:35 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.4°C
7.6°C
6.4°C
71%
19.4 kph
0.3 mm
0.0
06:36 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
8.2°C
6.7°C
5.5°C
89%
16.2 kph
6.9 mm
0.0
06:38 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều mây
12.8°C
9.1°C
6.0°C
75%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
16.3°C
10.5°C
6.0°C
69%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
06:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
14.1°C
9.3°C
6.9°C
77%
9.4 kph
0.0 mm
3.0
06:42 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
14.3°C
11.3°C
8.4°C
73%
8.3 kph
0.1 mm
4.0
06:44 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nyíregyháza, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
Friday, October 03, 2025
10.0°C
9.0°C
8.0°C
6.0°C
5.0°C
23

7.0°
↑
21.0 km/h

7.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
1

7.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
2

7.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
3

7.0°
↑
17.0 km/h
4

7.0°
↑
17.0 km/h
5

7.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
6

7.0°
↑
10.0 km/h
7

7.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
8

8.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
9

8.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
10

8.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
11

8.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
12

8.0°
↑
6.0 km/h
13

8.0°
↑
9.0 km/h
14

8.0°
↑
11.0 km/h
15

8.0°
↑
12.0 km/h
16

8.0°
↑
13.0 km/h
17

8.0°
↑
14.0 km/h
18

8.0°
↑
15.0 km/h
19

8.0°
↑
16.0 km/h
20

7.0°
↑
16.0 km/h
21

7.0°
↑
16.0 km/h
22

7.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nyíregyháza, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 161.85 µg/m³ |
O3: | 52.0 µg/m³ |
NO2: | 3.85 µg/m³ |
SO2: | 2.85 µg/m³ |
PM2.5: | 6.55 µg/m³ |
PM10: | 7.35 µg/m³ |