Thời tiết tại Pécs, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺

7.1°C
cảm giác như 5.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Pécs, Hung-ga-ri (Hungary) vào 22:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 57% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (348°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pécs, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
13.7°C
8.8°C
5.4°C
41%
25.2 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
16.0°C
9.2°C
2.8°C
46%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.9°C
11.3°C
8.8°C
63%
18.4 kph
2.5 mm
0.0
06:51 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
10.3°C
7.2°C
67%
24.8 kph
0.3 mm
1.0
06:52 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.2°C
10.7°C
5.8°C
76%
17.6 kph
0.3 mm
1.0
06:53 AM
06:15 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều mây
13.7°C
9.6°C
7.4°C
87%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
06:55 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
21.2°C
15.1°C
10.3°C
68%
17.3 kph
0.0 mm
5.0
06:56 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pécs, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺
Friday, October 03, 2025
18.0°C
14.0°C
9.0°C
4.0°C
0.0°C
23

6.0°
↑
8.0 km/h

5.0°
↑
6.0 km/h
1

5.0°
↑
6.0 km/h
2

4.0°
↑
5.0 km/h
3

4.0°
↑
4.0 km/h
4

4.0°
↑
7.0 km/h
5

3.0°
↑
7.0 km/h
6

3.0°
↑
7.0 km/h
7

5.0°
↑
5.0 km/h
8

7.0°
↑
8.0 km/h
9

10.0°
↑
10.0 km/h
10

12.0°
↑
11.0 km/h
11

13.0°
↑
11.0 km/h
12

14.0°
↑
11.0 km/h
13

15.0°
↑
10.0 km/h
14

16.0°
↑
9.0 km/h
15

16.0°
↑
10.0 km/h
16

15.0°
↑
12.0 km/h
17

12.0°
↑
9.0 km/h
18

10.0°
↑
7.0 km/h
19

9.0°
↑
8.0 km/h
20

10.0°
↑
10.0 km/h
21

10.0°
↑
11.0 km/h
22

9.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pécs, Hung-ga-ri (Hungary) 🇭🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 161.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 4.85 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 8.05 µg/m³ |
PM10: | 9.45 µg/m³ |