Thời tiết tại Slavonski Brod, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷

9.3°C
cảm giác như 8.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Slavonski Brod, Crô-a-ti-a (Croatia) vào 23:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 53% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (316°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Slavonski Brod, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
14.4°C
9.2°C
5.5°C
43%
23.4 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
16.7°C
9.1°C
1.8°C
44%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
12.8°C
10.0°C
7.8°C
76%
12.6 kph
14.3 mm
0.0
06:51 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
10.3°C
8.1°C
75%
16.2 kph
0.8 mm
1.0
06:52 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
10.8°C
7.6°C
77%
15.5 kph
1.2 mm
1.0
06:54 AM
06:17 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
16.9°C
9.6°C
5.9°C
86%
7.9 kph
0.0 mm
3.0
06:55 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.8°C
14.2°C
10.9°C
76%
9.0 kph
0.1 mm
3.0
06:56 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Slavonski Brod, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
13.0°C
8.0°C
4.0°C
-1.0°C

6.0°
↑
7.0 km/h
1

5.0°
↑
6.0 km/h
2

4.0°
↑
7.0 km/h
3

4.0°
↑
5.0 km/h
4

3.0°
↑
7.0 km/h
5

2.0°
↑
8.0 km/h
6

2.0°
↑
8.0 km/h
7

4.0°
↑
7.0 km/h
8

6.0°
↑
10.0 km/h
9

9.0°
↑
10.0 km/h
10

12.0°
↑
10.0 km/h
11

14.0°
↑
9.0 km/h
12

15.0°
↑
8.0 km/h
13

16.0°
↑
6.0 km/h
14

17.0°
↑
6.0 km/h
15

17.0°
↑
7.0 km/h
16

16.0°
↑
6.0 km/h
17

12.0°
↑
3.0 km/h
18

10.0°
↑
2.0 km/h
19

9.0°
↑
5.0 km/h
20

8.0°
↑
6.0 km/h
21

9.0°
↑
5.0 km/h
22

9.0°
↑
5.0 km/h
23

10.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Slavonski Brod, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 182.85 µg/m³ |
O3: | 60.0 µg/m³ |
NO2: | 4.75 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 9.85 µg/m³ |
PM10: | 11.65 µg/m³ |