Thời tiết tại Slavonski Brod, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
16.2°C
cảm giác như 16.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Slavonski Brod, Crô-a-ti-a (Croatia) vào 12:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 59% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (238°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Slavonski Brod, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
16.3°C
11.1°C
7.3°C
65%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
06:46 AM
04:18 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
18.6°C
12.6°C
8.6°C
61%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
06:47 AM
04:17 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.9°C
14.1°C
10.2°C
67%
26.6 kph
4.0 mm
0.0
06:49 AM
04:16 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
6.9°C
6.0°C
2.1°C
87%
28.8 kph
36.9 mm
0.0
06:50 AM
04:15 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.7°C
3.3°C
2.2°C
93%
5.8 kph
2.8 mm
0.0
06:52 AM
04:15 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
6.5°C
3.7°C
0.7°C
91%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:53 AM
04:14 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.9°C
5.7°C
3.6°C
89%
15.5 kph
0.8 mm
2.0
06:54 AM
04:13 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Slavonski Brod, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
Saturday, November 15, 2025
19.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
13
16.0°
↑
6.0 km/h
14
16.0°
↑
5.0 km/h
15
15.0°
↑
4.0 km/h
16
14.0°
↑
5.0 km/h
17
12.0°
↑
5.0 km/h
18
12.0°
↑
5.0 km/h
19
12.0°
↑
6.0 km/h
20
11.0°
↑
5.0 km/h
21
11.0°
↑
5.0 km/h
22
10.0°
↑
4.0 km/h
23
10.0°
↑
5.0 km/h
10.0°
↑
4.0 km/h
1
10.0°
↑
5.0 km/h
2
9.0°
↑
6.0 km/h
3
9.0°
↑
7.0 km/h
4
9.0°
↑
5.0 km/h
5
9.0°
↑
6.0 km/h
6
9.0°
↑
5.0 km/h
7
9.0°
↑
6.0 km/h
8
10.0°
↑
6.0 km/h
9
12.0°
↑
6.0 km/h
10
15.0°
↑
7.0 km/h
11
16.0°
↑
9.0 km/h
12
18.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Slavonski Brod, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 163.85 µg/m³ |
| O3: | 56.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.55 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.65 µg/m³ |
| PM10: | 12.35 µg/m³ |