Thời tiết tại Zadar, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷

1.4°C
cảm giác như -3.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Zadar, Crô-a-ti-a (Croatia) vào 4:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 86% |
🌬️ Gió: | 17.6 kph (28°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zadar, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
16.9°C
13.6°C
9.2°C
47%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
16.4°C
13.7°C
10.8°C
69%
47.2 kph
21.0 mm
0.0
07:02 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.4°C
14.5°C
11.9°C
56%
37.1 kph
4.5 mm
1.0
07:03 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
17.9°C
14.8°C
12.2°C
59%
33.1 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
06:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
19.9°C
16.0°C
13.7°C
65%
24.8 kph
0.0 mm
5.0
07:05 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
21.2°C
19.3°C
17.8°C
64%
13.0 kph
0.0 mm
5.0
07:06 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
21.4°C
19.3°C
17.2°C
63%
14.0 kph
0.0 mm
5.0
07:08 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Zadar, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
10.0°C
7.0°C
5

9.0°
↑
17.0 km/h
6

9.0°
↑
16.0 km/h
7

10.0°
↑
13.0 km/h
8

11.0°
↑
11.0 km/h
9

13.0°
↑
10.0 km/h
10

14.0°
↑
8.0 km/h
11

15.0°
↑
9.0 km/h
12

16.0°
↑
13.0 km/h
13

17.0°
↑
15.0 km/h
14

17.0°
↑
19.0 km/h
15

17.0°
↑
16.0 km/h
16

17.0°
↑
16.0 km/h
17

16.0°
↑
13.0 km/h
18

16.0°
↑
7.0 km/h
19

15.0°
↑
3.0 km/h
20

16.0°
↑
8.0 km/h
21

15.0°
↑
12.0 km/h
22

15.0°
↑
15.0 km/h
23

15.0°
↑
17.0 km/h

15.0°
↑
20.0 km/h
1

15.0°
↑
22.0 km/h
2

15.0°
↑
24.0 km/h
3

15.0°
↑
26.0 km/h
4

14.0°
↑
29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zadar, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 158.85 µg/m³ |
O3: | 61.0 µg/m³ |
NO2: | 4.45 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 9.75 µg/m³ |
PM10: | 10.45 µg/m³ |