Thời tiết tại Split, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷

11.2°C
cảm giác như 9.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Split, Crô-a-ti-a (Croatia) vào 23:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 43% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (16°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Split, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
15.3°C
10.8°C
7.1°C
42%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:54 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
16.2°C
11.1°C
5.6°C
45%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:55 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
16.5°C
13.6°C
9.8°C
76%
39.6 kph
25.0 mm
1.0
06:56 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.5°C
11.7°C
9.2°C
60%
34.6 kph
0.3 mm
1.0
06:58 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
16.9°C
12.3°C
8.7°C
58%
15.8 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
06:24 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
20.5°C
12.6°C
9.2°C
65%
15.8 kph
0.0 mm
4.0
07:00 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
19.4°C
16.3°C
13.3°C
65%
10.1 kph
0.0 mm
5.0
07:01 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Split, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
14.0°C
10.0°C
7.0°C
3.0°C

7.0°
↑
14.0 km/h
1

7.0°
↑
13.0 km/h
2

7.0°
↑
14.0 km/h
3

6.0°
↑
14.0 km/h
4

6.0°
↑
14.0 km/h
5

6.0°
↑
15.0 km/h
6

6.0°
↑
14.0 km/h
7

6.0°
↑
13.0 km/h
8

10.0°
↑
13.0 km/h
9

13.0°
↑
9.0 km/h
10

14.0°
↑
6.0 km/h
11

16.0°
↑
4.0 km/h
12

16.0°
↑
10.0 km/h
13

16.0°
↑
12.0 km/h
14

16.0°
↑
12.0 km/h
15

16.0°
↑
10.0 km/h
16

15.0°
↑
7.0 km/h
17

14.0°
↑
5.0 km/h
18

12.0°
↑
4.0 km/h
19

11.0°
↑
4.0 km/h
20

11.0°
↑
8.0 km/h
21

11.0°
↑
9.0 km/h
22

12.0°
↑
11.0 km/h
23

12.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Split, Crô-a-ti-a (Croatia) 🇭🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 151.85 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 4.85 µg/m³ |
SO2: | 1.85 µg/m³ |
PM2.5: | 6.85 µg/m³ |
PM10: | 7.85 µg/m³ |