Thời tiết tại Benin 🇧🇯
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Porto-Novo.
30.0°C
cảm giác như 34.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Porto-Novo tại 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (190°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:29 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Porto-Novo
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
27.3°C
25.1°C
79%
15.1 kph
2.2 mm
2.0
06:39 AM
06:29 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
27.1°C
25.0°C
78%
15.5 kph
4.9 mm
2.0
06:40 AM
06:29 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
27.5°C
24.8°C
75%
17.3 kph
0.8 mm
2.0
06:40 AM
06:29 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
27.6°C
25.1°C
76%
18.7 kph
0.6 mm
2.0
06:40 AM
06:29 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
27.5°C
25.3°C
77%
16.6 kph
0.1 mm
2.0
06:41 AM
06:29 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
27.4°C
25.5°C
78%
14.4 kph
0.1 mm
6.0
06:41 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
27.5°C
25.4°C
80%
15.1 kph
0.8 mm
6.0
06:41 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Porto-Novo
Sunday, November 16, 2025
32.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
23.0°C
12
30.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
13
30.0°
0.6 mm
↑14.0 km/h
14
29.0°
0.4 mm
↑14.0 km/h
15
30.0°
0.2 mm
↑13.0 km/h
16
30.0°
↑15.0 km/h
17
29.0°
↑14.0 km/h
18
28.0°
0.4 mm
↑13.0 km/h
19
27.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
20
26.0°
↑13.0 km/h
21
26.0°
↑13.0 km/h
22
26.0°
↑12.0 km/h
23
26.0°
↑13.0 km/h
26.0°
↑11.0 km/h
1
26.0°
0.1 mm
↑11.0 km/h
2
26.0°
0.8 mm
↑11.0 km/h
3
25.0°
1.5 mm
↑12.0 km/h
4
25.0°
1.2 mm
↑11.0 km/h
5
25.0°
↑10.0 km/h
6
25.0°
↑9.0 km/h
7
25.0°
↑9.0 km/h
8
26.0°
↑9.0 km/h
9
28.0°
↑11.0 km/h
10
29.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
11
30.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Porto-Novo (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910