Thời tiết tại Benin 🇧🇯
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Porto-Novo.
32.3°C
cảm giác như 36.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Porto-Novo tại 13:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 71% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (191°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:29 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Porto-Novo
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
27.6°C
24.8°C
76%
18.4 kph
0.7 mm
2.0
06:40 AM
06:29 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
27.5°C
24.8°C
78%
18.4 kph
2.8 mm
2.0
06:40 AM
06:29 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
27.7°C
25.4°C
78%
18.7 kph
0.6 mm
2.0
06:41 AM
06:29 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
27.4°C
25.2°C
79%
15.1 kph
0.3 mm
2.0
06:41 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
27.1°C
25.0°C
80%
15.8 kph
0.1 mm
2.0
06:41 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
27.2°C
25.3°C
79%
13.7 kph
0.1 mm
6.0
06:42 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Có mây
29.9°C
27.4°C
25.1°C
78%
14.8 kph
0.0 mm
7.0
06:42 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Porto-Novo
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
14
31.0°
↑16.0 km/h
15
30.0°
↑18.0 km/h
16
30.0°
0.4 mm
↑17.0 km/h
17
29.0°
↑16.0 km/h
18
28.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
19
27.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
20
27.0°
↑14.0 km/h
21
26.0°
↑13.0 km/h
22
26.0°
↑13.0 km/h
23
26.0°
↑12.0 km/h
26.0°
↑12.0 km/h
1
26.0°
↑12.0 km/h
2
26.0°
↑12.0 km/h
3
26.0°
↑11.0 km/h
4
26.0°
↑11.0 km/h
5
25.0°
1.5 mm
↑8.0 km/h
6
25.0°
0.8 mm
↑5.0 km/h
7
25.0°
0.0 mm
↑7.0 km/h
8
26.0°
↑9.0 km/h
9
28.0°
↑10.0 km/h
10
29.0°
↑10.0 km/h
11
30.0°
↑10.0 km/h
12
31.0°
↑12.0 km/h
13
32.0°
↑15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Porto-Novo (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910