Thời tiết tại Parakou, Benin 🇧🇯
26.6°C
cảm giác như 26.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Parakou, Benin vào 9:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 39% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (120°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Parakou, Benin 🇧🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
35.9°C
27.6°C
20.7°C
31%
6.5 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
06:25 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.7°C
28.3°C
21.2°C
30%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
06:25 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.9°C
28.7°C
21.6°C
41%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
06:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.1°C
28.6°C
21.4°C
35%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
36.9°C
27.1°C
21.3°C
44%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
36.4°C
28.2°C
21.3°C
43%
8.3 kph
0.0 mm
7.0
06:46 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
36.5°C
28.0°C
21.1°C
34%
9.7 kph
0.0 mm
7.0
06:47 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Parakou, Benin 🇧🇯
Tuesday, November 18, 2025
37.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
19.0°C
10
30.0°
↑
3.0 km/h
11
32.0°
↑
4.0 km/h
12
34.0°
↑
5.0 km/h
13
35.0°
↑
4.0 km/h
14
36.0°
↑
4.0 km/h
15
36.0°
↑
3.0 km/h
16
35.0°
↑
3.0 km/h
17
34.0°
↑
2.0 km/h
18
31.0°
↑
0.0 km/h
19
28.0°
↑
2.0 km/h
20
27.0°
↑
4.0 km/h
21
26.0°
↑
6.0 km/h
22
26.0°
↑
6.0 km/h
23
25.0°
↑
6.0 km/h
25.0°
↑
7.0 km/h
1
24.0°
↑
5.0 km/h
2
23.0°
↑
2.0 km/h
3
23.0°
↑
2.0 km/h
4
22.0°
↑
2.0 km/h
5
22.0°
↑
2.0 km/h
6
21.0°
↑
1.0 km/h
7
21.0°
↑
1.0 km/h
8
24.0°
↑
2.0 km/h
9
27.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Parakou, Benin 🇧🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 418.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 37.95 µg/m³ |
| PM10: | 56.75 µg/m³ |