Thời tiết tại Ekpé, Benin 🇧🇯

30.0°C
cảm giác như 36.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ekpé, Benin vào 12:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 19.1 kph (219°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ekpé, Benin 🇧🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
26.1°C
24.9°C
84%
23.0 kph
2.0 mm
3.0
06:37 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
25.7°C
24.7°C
83%
22.7 kph
0.7 mm
2.0
06:37 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
25.1°C
24.7°C
23.7°C
85%
16.9 kph
12.3 mm
1.0
06:37 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
25.2°C
24.4°C
23.1°C
88%
14.8 kph
19.5 mm
2.0
06:37 AM
06:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
25.1°C
23.8°C
83%
18.0 kph
2.6 mm
1.0
06:37 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
27.4°C
25.7°C
24.2°C
83%
19.1 kph
0.0 mm
7.0
06:37 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
26.0°C
24.9°C
84%
19.8 kph
0.3 mm
6.0
06:37 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ekpé, Benin 🇧🇯
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
13

27.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
14

28.0°
↑
22.0 km/h
15

27.0°
↑
23.0 km/h
16

27.0°
↑
23.0 km/h
17

27.0°
↑
23.0 km/h
18

26.0°
↑
21.0 km/h
19

26.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
20

26.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
21

26.0°
↑
20.0 km/h
22

26.0°
↑
19.0 km/h
23

25.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h

25.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
1

25.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
2

25.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
3

25.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
4

25.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
5

25.0°
↑
18.0 km/h
6

25.0°
↑
18.0 km/h
7

25.0°
↑
18.0 km/h
8

25.0°
↑
20.0 km/h
9

26.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
10

26.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
11

27.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
12

27.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ekpé, Benin 🇧🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 162.85 µg/m³ |
O3: | 61.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 6.65 µg/m³ |
PM10: | 10.85 µg/m³ |