Thời tiết tại Porto-Novo, Benin 🇧🇯
26.2°C
cảm giác như 27.6°C
Mưa nhẹ lả tả trong khu vực có sấm sét
Thời tiết hiện tại tại Porto-Novo, Benin vào 16:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 16.9 kph (195°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Porto-Novo, Benin 🇧🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
27.6°C
24.8°C
76%
18.4 kph
0.7 mm
2.0
06:40 AM
06:29 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
27.5°C
24.8°C
78%
18.4 kph
2.8 mm
2.0
06:40 AM
06:29 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
27.7°C
25.4°C
78%
18.7 kph
0.6 mm
2.0
06:41 AM
06:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
27.4°C
25.2°C
79%
15.1 kph
0.3 mm
2.0
06:41 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
27.1°C
25.0°C
80%
15.8 kph
0.1 mm
2.0
06:41 AM
06:29 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
27.2°C
25.3°C
79%
13.7 kph
0.1 mm
6.0
06:42 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
29.9°C
27.4°C
25.1°C
78%
14.8 kph
0.0 mm
7.0
06:42 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Porto-Novo, Benin 🇧🇯
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
17
29.0°
↑
16.0 km/h
18
28.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
19
27.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
20
27.0°
↑
14.0 km/h
21
26.0°
↑
13.0 km/h
22
26.0°
↑
13.0 km/h
23
26.0°
↑
12.0 km/h
26.0°
↑
12.0 km/h
1
26.0°
↑
12.0 km/h
2
26.0°
↑
12.0 km/h
3
26.0°
↑
11.0 km/h
4
26.0°
↑
11.0 km/h
5
25.0°
1.5 mm
↑
8.0 km/h
6
25.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
7
25.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
8
26.0°
↑
9.0 km/h
9
28.0°
↑
10.0 km/h
10
29.0°
↑
10.0 km/h
11
30.0°
↑
10.0 km/h
12
31.0°
↑
12.0 km/h
13
32.0°
↑
15.0 km/h
14
31.0°
0.4 mm
↑
17.0 km/h
15
30.0°
↑
18.0 km/h
16
29.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Porto-Novo, Benin 🇧🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 219.85 µg/m³ |
| O3: | 87.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.85 µg/m³ |
| PM10: | 33.45 µg/m³ |