Thời tiết tại Godomè, Benin 🇧🇯
28.2°C
cảm giác như 33.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Godomè, Benin vào 20:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 13.7 kph (181°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Godomè, Benin 🇧🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
26.9°C
24.4°C
78%
15.8 kph
3.2 mm
2.0
06:41 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
27.2°C
24.5°C
77%
18.4 kph
0.3 mm
2.0
06:41 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
27.3°C
24.8°C
78%
19.4 kph
0.3 mm
2.0
06:41 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
27.1°C
24.8°C
79%
17.6 kph
0.2 mm
2.0
06:42 AM
06:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
26.8°C
25.0°C
82%
15.1 kph
0.3 mm
2.0
06:42 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
27.1°C
24.5°C
78%
14.8 kph
0.1 mm
6.0
06:43 AM
06:31 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.8°C
27.1°C
24.8°C
79%
15.1 kph
0.0 mm
7.0
06:43 AM
06:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Godomè, Benin 🇧🇯
Monday, November 17, 2025
32.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
21
26.0°
↑
14.0 km/h
22
26.0°
↑
15.0 km/h
23
26.0°
↑
14.0 km/h
26.0°
↑
14.0 km/h
1
26.0°
↑
12.0 km/h
2
25.0°
↑
11.0 km/h
3
25.0°
↑
9.0 km/h
4
25.0°
↑
7.0 km/h
5
25.0°
↑
6.0 km/h
6
24.0°
↑
5.0 km/h
7
24.0°
↑
5.0 km/h
8
26.0°
↑
6.0 km/h
9
28.0°
↑
7.0 km/h
10
29.0°
↑
8.0 km/h
11
30.0°
↑
9.0 km/h
12
30.0°
↑
11.0 km/h
13
31.0°
↑
13.0 km/h
14
31.0°
↑
15.0 km/h
15
30.0°
↑
17.0 km/h
16
30.0°
↑
18.0 km/h
17
29.0°
↑
18.0 km/h
18
28.0°
↑
15.0 km/h
19
27.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
20
26.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Godomè, Benin 🇧🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 242.85 µg/m³ |
| O3: | 54.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.05 µg/m³ |
| PM10: | 10.55 µg/m³ |