Thời tiết tại Cotonou, Benin 🇧🇯
28.1°C
cảm giác như 33.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cotonou, Benin vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 18.7 kph (208°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cotonou, Benin 🇧🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
26.8°C
25.7°C
79%
20.9 kph
1.3 mm
2.0
06:41 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
26.9°C
25.9°C
81%
22.3 kph
0.8 mm
2.0
06:41 AM
06:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
26.9°C
25.9°C
82%
21.6 kph
0.1 mm
2.0
06:41 AM
06:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
26.8°C
26.0°C
83%
20.2 kph
0.5 mm
2.0
06:42 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
27.1°C
26.0°C
81%
18.0 kph
0.7 mm
6.0
06:42 AM
06:30 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
27.0°C
26.1°C
81%
17.3 kph
0.0 mm
7.0
06:42 AM
06:31 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
27.0°C
26.1°C
81%
21.2 kph
0.0 mm
7.0
06:43 AM
06:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cotonou, Benin 🇧🇯
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23.0°C
1
28.0°
↑
19.0 km/h
2
26.0°
↑
17.0 km/h
3
26.0°
↑
15.0 km/h
4
26.0°
↑
12.0 km/h
5
26.0°
↑
10.0 km/h
6
26.0°
↑
9.0 km/h
7
26.0°
↑
8.0 km/h
8
26.0°
↑
8.0 km/h
9
27.0°
↑
9.0 km/h
10
28.0°
↑
9.0 km/h
11
28.0°
↑
10.0 km/h
12
28.0°
↑
12.0 km/h
13
28.0°
↑
14.0 km/h
14
28.0°
↑
15.0 km/h
15
28.0°
↑
17.0 km/h
16
28.0°
↑
19.0 km/h
17
28.0°
↑
21.0 km/h
18
27.0°
↑
18.0 km/h
19
27.0°
0.8 mm
↑
19.0 km/h
20
26.0°
0.4 mm
↑
20.0 km/h
21
26.0°
↑
20.0 km/h
22
26.0°
↑
21.0 km/h
23
26.0°
↑
19.0 km/h
26.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cotonou, Benin 🇧🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 222.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.15 µg/m³ |
| PM10: | 10.95 µg/m³ |