Thời tiết tại Nikki, Benin 🇧🇯
24.0°C
cảm giác như 24.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Nikki, Benin vào 23:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 29% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (65°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 3% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nikki, Benin 🇧🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
36.0°C
27.3°C
19.8°C
28%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
06:22 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
35.8°C
27.5°C
20.5°C
29%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
06:23 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.1°C
27.7°C
20.5°C
28%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
06:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
35.8°C
27.8°C
20.5°C
31%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
06:23 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
35.9°C
26.9°C
20.8°C
26%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
36.0°C
27.9°C
20.5°C
26%
13.7 kph
0.0 mm
7.0
06:45 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
35.7°C
27.5°C
20.4°C
24%
10.4 kph
0.0 mm
7.0
06:45 AM
06:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nikki, Benin 🇧🇯
Tuesday, November 18, 2025
37.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
18.0°C
24.0°
↑
5.0 km/h
1
23.0°
↑
5.0 km/h
2
23.0°
↑
5.0 km/h
3
22.0°
↑
4.0 km/h
4
22.0°
↑
2.0 km/h
5
21.0°
↑
0.0 km/h
6
20.0°
↑
2.0 km/h
7
20.0°
↑
4.0 km/h
8
23.0°
↑
5.0 km/h
9
26.0°
↑
5.0 km/h
10
30.0°
↑
3.0 km/h
11
33.0°
↑
1.0 km/h
12
35.0°
↑
4.0 km/h
13
36.0°
↑
4.0 km/h
14
36.0°
↑
5.0 km/h
15
36.0°
↑
5.0 km/h
16
35.0°
↑
6.0 km/h
17
34.0°
↑
6.0 km/h
18
30.0°
↑
7.0 km/h
19
28.0°
↑
7.0 km/h
20
27.0°
↑
7.0 km/h
21
26.0°
↑
7.0 km/h
22
25.0°
↑
6.0 km/h
23
24.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nikki, Benin 🇧🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 234.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 26.25 µg/m³ |
| PM10: | 63.05 µg/m³ |