Thời tiết tại Kara, Togo 🇹🇬
24.5°C
cảm giác như 25.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kara, Togo vào 23:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 43% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (69°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 5% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:50 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kara, Togo 🇹🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
36.2°C
28.6°C
21.3°C
38%
6.5 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.8°C
29.1°C
22.1°C
32%
6.1 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
37.1°C
29.2°C
22.0°C
32%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
05:51 AM
05:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.1°C
28.2°C
21.8°C
34%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
05:52 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
36.5°C
28.4°C
21.4°C
33%
11.9 kph
0.0 mm
7.0
05:52 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
36.7°C
28.3°C
21.0°C
25%
8.3 kph
0.0 mm
7.0
05:53 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
36.5°C
28.4°C
21.2°C
28%
7.2 kph
0.0 mm
7.0
05:53 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kara, Togo 🇹🇬
Tuesday, November 18, 2025
38.0°C
33.0°C
28.0°C
24.0°C
19.0°C
24.0°
↑
1.0 km/h
1
24.0°
↑
5.0 km/h
2
23.0°
↑
6.0 km/h
3
22.0°
↑
4.0 km/h
4
22.0°
↑
4.0 km/h
5
22.0°
↑
3.0 km/h
6
21.0°
↑
3.0 km/h
7
24.0°
↑
2.0 km/h
8
28.0°
↑
1.0 km/h
9
30.0°
↑
3.0 km/h
10
32.0°
↑
5.0 km/h
11
34.0°
↑
5.0 km/h
12
36.0°
↑
4.0 km/h
13
36.0°
↑
4.0 km/h
14
36.0°
↑
3.0 km/h
15
35.0°
↑
4.0 km/h
16
34.0°
↑
5.0 km/h
17
32.0°
↑
5.0 km/h
18
29.0°
↑
5.0 km/h
19
29.0°
↑
3.0 km/h
20
29.0°
↑
2.0 km/h
21
29.0°
↑
3.0 km/h
22
28.0°
↑
3.0 km/h
23
28.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kara, Togo 🇹🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 479.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 38.65 µg/m³ |
| PM10: | 96.35 µg/m³ |