Thời tiết tại Bassar, Togo 🇹🇬
29.2°C
cảm giác như 29.8°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Bassar, Togo vào 10:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 58% |
| 🌬️ Gió: | 4.0 kph (202°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bassar, Togo 🇹🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
36.3°C
29.4°C
23.4°C
44%
5.4 kph
0.0 mm
2.0
05:52 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.9°C
30.2°C
24.4°C
43%
6.8 kph
0.0 mm
2.0
05:53 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
37.5°C
29.8°C
23.5°C
39%
6.8 kph
0.0 mm
2.0
05:53 AM
05:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
37.4°C
29.9°C
23.4°C
38%
6.1 kph
0.0 mm
2.0
05:54 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
36.7°C
28.6°C
23.4°C
51%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
05:54 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
37.1°C
29.5°C
23.0°C
36%
5.0 kph
0.0 mm
7.0
05:54 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
36.9°C
29.6°C
23.6°C
38%
5.8 kph
0.0 mm
7.0
05:55 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bassar, Togo 🇹🇬
Tuesday, November 18, 2025
38.0°C
34.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
11
34.0°
↑
3.0 km/h
12
36.0°
↑
2.0 km/h
13
36.0°
↑
2.0 km/h
14
36.0°
↑
2.0 km/h
15
36.0°
↑
2.0 km/h
16
35.0°
↑
1.0 km/h
17
33.0°
↑
1.0 km/h
18
31.0°
↑
1.0 km/h
19
30.0°
↑
0.0 km/h
20
29.0°
↑
1.0 km/h
21
29.0°
↑
1.0 km/h
22
29.0°
↑
2.0 km/h
23
29.0°
↑
3.0 km/h
29.0°
↑
3.0 km/h
1
28.0°
↑
2.0 km/h
2
28.0°
↑
2.0 km/h
3
27.0°
↑
3.0 km/h
4
26.0°
↑
4.0 km/h
5
25.0°
↑
4.0 km/h
6
24.0°
↑
3.0 km/h
7
26.0°
↑
2.0 km/h
8
28.0°
↑
5.0 km/h
9
30.0°
↑
7.0 km/h
10
32.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bassar, Togo 🇹🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 247.85 µg/m³ |
| O3: | 87.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.75 µg/m³ |
| PM10: | 55.55 µg/m³ |