Thời tiết tại Atakpamé, Togo 🇹🇬
33.3°C
cảm giác như 34.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Atakpamé, Togo vào 13:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 36% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (138°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 16% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Atakpamé, Togo 🇹🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
34.5°C
27.5°C
21.5°C
65%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
05:48 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
34.9°C
27.7°C
21.0°C
63%
8.6 kph
0.1 mm
2.0
05:48 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.5°C
28.4°C
22.0°C
63%
9.4 kph
0.6 mm
2.0
05:48 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.6°C
28.5°C
22.1°C
63%
9.7 kph
0.2 mm
2.0
05:49 AM
05:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
35.3°C
27.2°C
21.9°C
70%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
05:49 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
35.4°C
28.0°C
21.7°C
65%
11.2 kph
0.0 mm
7.0
05:49 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
35.7°C
28.2°C
21.6°C
64%
10.1 kph
0.0 mm
7.0
05:50 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Atakpamé, Togo 🇹🇬
Monday, November 17, 2025
36.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
19.0°C
14
34.0°
↑
6.0 km/h
15
34.0°
↑
6.0 km/h
16
34.0°
↑
8.0 km/h
17
32.0°
↑
8.0 km/h
18
30.0°
↑
10.0 km/h
19
29.0°
↑
9.0 km/h
20
28.0°
↑
9.0 km/h
21
26.0°
↑
9.0 km/h
22
25.0°
↑
8.0 km/h
23
25.0°
↑
8.0 km/h
24.0°
↑
8.0 km/h
1
24.0°
↑
8.0 km/h
2
24.0°
↑
6.0 km/h
3
23.0°
↑
6.0 km/h
4
23.0°
↑
4.0 km/h
5
21.0°
↑
4.0 km/h
6
21.0°
↑
3.0 km/h
7
23.0°
↑
3.0 km/h
8
25.0°
↑
4.0 km/h
9
28.0°
↑
5.0 km/h
10
30.0°
↑
6.0 km/h
11
31.0°
↑
5.0 km/h
12
33.0°
↑
4.0 km/h
13
34.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Atakpamé, Togo 🇹🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 243.85 µg/m³ |
| O3: | 99.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.85 µg/m³ |
| PM10: | 66.75 µg/m³ |