Thời tiết tại Tsévié, Togo 🇹🇬
27.2°C
cảm giác như 30.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Tsévié, Togo vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (231°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tsévié, Togo 🇹🇬
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
28.0°C
25.7°C
72%
19.4 kph
1.4 mm
2.0
05:46 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
31.0°C
28.1°C
25.6°C
74%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
05:46 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
28.1°C
25.8°C
75%
22.0 kph
0.4 mm
2.0
05:46 AM
05:36 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
30.8°C
28.1°C
25.8°C
75%
18.7 kph
0.1 mm
2.0
05:47 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
30.7°C
27.8°C
25.7°C
76%
17.6 kph
0.0 mm
2.0
05:47 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
30.5°C
28.0°C
25.7°C
74%
18.7 kph
0.0 mm
7.0
05:47 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
30.7°C
27.8°C
25.5°C
75%
20.2 kph
0.0 mm
7.0
05:48 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tsévié, Togo 🇹🇬
Tuesday, November 18, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
4
26.0°
↑
9.0 km/h
5
26.0°
↑
7.0 km/h
6
26.0°
↑
8.0 km/h
7
27.0°
↑
9.0 km/h
8
28.0°
↑
8.0 km/h
9
29.0°
↑
7.0 km/h
10
30.0°
↑
9.0 km/h
11
31.0°
↑
11.0 km/h
12
31.0°
↑
13.0 km/h
13
31.0°
↑
17.0 km/h
14
30.0°
↑
19.0 km/h
15
30.0°
↑
19.0 km/h
16
30.0°
↑
19.0 km/h
17
29.0°
↑
18.0 km/h
18
28.0°
↑
18.0 km/h
19
28.0°
↑
18.0 km/h
20
27.0°
↑
17.0 km/h
21
27.0°
↑
16.0 km/h
22
27.0°
↑
14.0 km/h
23
27.0°
↑
15.0 km/h
27.0°
↑
16.0 km/h
1
27.0°
↑
16.0 km/h
2
27.0°
↑
17.0 km/h
3
27.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tsévié, Togo 🇹🇬 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 221.85 µg/m³ |
| O3: | 44.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.55 µg/m³ |
| PM10: | 9.85 µg/m³ |