Thời tiết tại Kallakurichi, Ấn Độ 🇮🇳
22.1°C
cảm giác như 24.6°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Kallakurichi, Ấn Độ vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 91% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (358°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 86% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kallakurichi, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
27.6°C
23.6°C
21.4°C
88%
15.5 kph
12.6 mm
2.0
06:13 AM
05:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
28.3°C
23.9°C
20.9°C
76%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:13 AM
05:46 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
24.5°C
21.5°C
79%
20.9 kph
4.8 mm
2.0
06:13 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
28.5°C
24.6°C
22.6°C
84%
23.0 kph
10.1 mm
2.0
06:14 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
23.1°C
22.1°C
21.2°C
96%
16.2 kph
21.3 mm
5.0
06:14 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
22.2°C
21.1°C
89%
16.9 kph
2.8 mm
5.0
06:15 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kallakurichi, Ấn Độ 🇮🇳
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
3
22.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
4
21.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
5
21.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
6
21.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
7
23.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
8
24.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
9
24.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
10
26.0°
0.8 mm
↑
14.0 km/h
11
27.0°
0.7 mm
↑
16.0 km/h
12
28.0°
0.7 mm
↑
16.0 km/h
13
27.0°
0.8 mm
↑
15.0 km/h
14
26.0°
1.4 mm
↑
13.0 km/h
15
26.0°
1.4 mm
↑
14.0 km/h
16
25.0°
1.2 mm
↑
12.0 km/h
17
24.0°
1.4 mm
↑
11.0 km/h
18
23.0°
2.3 mm
↑
11.0 km/h
19
22.0°
0.4 mm
↑
12.0 km/h
20
22.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
21
22.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
22
22.0°
↑
12.0 km/h
23
22.0°
↑
13.0 km/h
22.0°
↑
12.0 km/h
1
21.0°
↑
11.0 km/h
2
21.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kallakurichi, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 324.85 µg/m³ |
| O3: | 54.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.25 µg/m³ |
| SO2: | 3.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.05 µg/m³ |
| PM10: | 10.45 µg/m³ |