Thời tiết tại Vellore, Ấn Độ 🇮🇳
20.9°C
cảm giác như 20.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Vellore, Ấn Độ vào 19:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 80% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (31°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 12% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vellore, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
28.3°C
22.2°C
18.2°C
76%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
22.1°C
18.8°C
74%
15.8 kph
0.2 mm
2.0
06:13 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
21.5°C
20.5°C
19.5°C
88%
8.6 kph
22.9 mm
0.0
06:13 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
26.3°C
22.0°C
19.5°C
89%
18.4 kph
9.6 mm
1.0
06:14 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
29.7°C
23.7°C
18.6°C
74%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
06:14 AM
05:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
23.0°C
18.8°C
75%
16.9 kph
0.4 mm
5.0
06:15 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
24.5°C
21.7°C
20.1°C
92%
14.4 kph
9.0 mm
5.0
06:15 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Vellore, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, November 16, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
20
20.0°
↑
9.0 km/h
21
20.0°
↑
8.0 km/h
22
19.0°
↑
7.0 km/h
23
19.0°
↑
6.0 km/h
19.0°
↑
6.0 km/h
1
19.0°
↑
6.0 km/h
2
19.0°
↑
7.0 km/h
3
19.0°
↑
6.0 km/h
4
19.0°
↑
7.0 km/h
5
19.0°
↑
7.0 km/h
6
19.0°
↑
7.0 km/h
7
20.0°
↑
7.0 km/h
8
22.0°
↑
8.0 km/h
9
24.0°
↑
13.0 km/h
10
26.0°
↑
14.0 km/h
11
26.0°
↑
14.0 km/h
12
26.0°
↑
16.0 km/h
13
27.0°
↑
16.0 km/h
14
26.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
15
25.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
16
24.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
17
23.0°
↑
7.0 km/h
18
22.0°
↑
8.0 km/h
19
22.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vellore, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 302.85 µg/m³ |
| O3: | 129.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.65 µg/m³ |
| SO2: | 5.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 42.75 µg/m³ |
| PM10: | 46.35 µg/m³ |