Thời tiết tại Ambattur, Ấn Độ 🇮🇳

34.3°C
cảm giác như 46.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ambattur, Ấn Độ vào 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 56% |
🌬️ Gió: | 18.4 kph (147°) |
🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ambattur, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.4°C
29.6°C
26.8°C
66%
19.4 kph
1.2 mm
2.0
05:59 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
33.0°C
28.7°C
24.5°C
71%
20.5 kph
6.8 mm
2.0
05:59 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.8°C
29.4°C
25.4°C
69%
20.9 kph
3.7 mm
2.0
05:59 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
33.2°C
28.2°C
24.7°C
73%
21.6 kph
25.4 mm
2.0
05:59 AM
05:55 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
28.2°C
24.7°C
71%
13.7 kph
4.2 mm
2.0
05:59 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
27.3°C
24.7°C
77%
12.6 kph
2.4 mm
6.0
05:59 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
30.9°C
27.4°C
25.2°C
77%
14.0 kph
6.5 mm
6.0
05:59 AM
05:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ambattur, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
18

29.0°
↑
13.0 km/h
19

29.0°
↑
12.0 km/h
20

29.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
21

28.0°
↑
17.0 km/h
22

28.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
23

28.0°
↑
19.0 km/h

28.0°
0.4 mm
↑
18.0 km/h
1

27.0°
0.4 mm
↑
17.0 km/h
2

26.0°
1.2 mm
↑
15.0 km/h
3

25.0°
1.6 mm
↑
17.0 km/h
4

24.0°
1.2 mm
↑
15.0 km/h
5

25.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
6

25.0°
↑
12.0 km/h
7

27.0°
↑
14.0 km/h
8

29.0°
↑
13.0 km/h
9

30.0°
↑
12.0 km/h
10

32.0°
↑
9.0 km/h
11

33.0°
↑
6.0 km/h
12

33.0°
↑
10.0 km/h
13

33.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
14

32.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
15

30.0°
↑
20.0 km/h
16

30.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
17

29.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ambattur, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 243.85 µg/m³ |
O3: | 125.0 µg/m³ |
NO2: | 5.25 µg/m³ |
SO2: | 14.65 µg/m³ |
PM2.5: | 14.25 µg/m³ |
PM10: | 15.55 µg/m³ |