Thời tiết tại Gundupālaiyam, Ấn Độ 🇮🇳
23.0°C
cảm giác như 25.1°C
Mưa nhẹ lả tả
Thời tiết hiện tại tại Gundupālaiyam, Ấn Độ vào 4:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 85% |
| 🌬️ Gió: | 24.1 kph (348°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.9 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 68% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gundupālaiyam, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
24.3°C
23.3°C
22.8°C
86%
30.6 kph
36.2 mm
0.0
06:09 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
23.4°C
22.9°C
22.4°C
95%
27.7 kph
70.4 mm
0.0
06:09 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
28.2°C
25.2°C
22.6°C
85%
24.5 kph
6.3 mm
2.0
06:09 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
25.8°C
23.1°C
78%
28.1 kph
0.5 mm
2.0
06:10 AM
05:43 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
28.4°C
25.5°C
24.0°C
82%
29.5 kph
6.6 mm
6.0
06:10 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
26.7°C
24.8°C
23.5°C
89%
25.6 kph
20.5 mm
5.0
06:11 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Gundupālaiyam, Ấn Độ 🇮🇳
Monday, November 17, 2025
26.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
20.0°C
5
23.0°
0.5 mm
↑
24.0 km/h
6
23.0°
1.2 mm
↑
22.0 km/h
7
23.0°
0.7 mm
↑
23.0 km/h
8
23.0°
2.0 mm
↑
24.0 km/h
9
23.0°
1.1 mm
↑
21.0 km/h
10
24.0°
0.4 mm
↑
19.0 km/h
11
24.0°
0.5 mm
↑
20.0 km/h
12
24.0°
2.4 mm
↑
22.0 km/h
13
24.0°
3.2 mm
↑
25.0 km/h
14
23.0°
2.9 mm
↑
28.0 km/h
15
23.0°
1.3 mm
↑
27.0 km/h
16
23.0°
1.6 mm
↑
27.0 km/h
17
23.0°
1.8 mm
↑
24.0 km/h
18
23.0°
1.0 mm
↑
24.0 km/h
19
23.0°
1.2 mm
↑
23.0 km/h
20
23.0°
2.6 mm
↑
26.0 km/h
21
23.0°
2.6 mm
↑
28.0 km/h
22
23.0°
2.0 mm
↑
31.0 km/h
23
23.0°
1.6 mm
↑
28.0 km/h
23.0°
0.9 mm
↑
28.0 km/h
1
23.0°
0.5 mm
↑
26.0 km/h
2
23.0°
0.5 mm
↑
24.0 km/h
3
23.0°
0.8 mm
↑
20.0 km/h
4
23.0°
1.4 mm
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gundupālaiyam, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 357.85 µg/m³ |
| O3: | 107.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.55 µg/m³ |
| SO2: | 5.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 34.65 µg/m³ |
| PM10: | 39.85 µg/m³ |