Thời tiết tại Najafgarh, Ấn Độ 🇮🇳

28.2°C
cảm giác như 28.7°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Najafgarh, Ấn Độ vào 22:30 hôm qua
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (339°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 3.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:17 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Najafgarh, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.1°C
30.9°C
27.2°C
51%
15.1 kph
0.8 mm
2.0
06:17 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
37.0°C
30.1°C
25.2°C
49%
22.0 kph
3.1 mm
1.0
06:17 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
28.0°C
24.6°C
22.5°C
72%
18.0 kph
28.3 mm
0.0
06:18 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
26.3°C
21.8°C
63%
18.0 kph
0.3 mm
2.0
06:18 AM
06:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.1°C
26.4°C
22.7°C
53%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:19 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
31.0°C
24.7°C
21.7°C
53%
17.3 kph
0.0 mm
6.0
06:19 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
31.5°C
26.0°C
21.6°C
44%
19.4 kph
0.0 mm
7.0
06:20 AM
05:58 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Najafgarh, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
39.0°C
35.0°C
31.0°C
27.0°C
23.0°C
23

30.0°
↑
3.0 km/h

30.0°
↑
5.0 km/h
1

29.0°
↑
6.0 km/h
2

29.0°
↑
6.0 km/h
3

28.0°
↑
6.0 km/h
4

28.0°
↑
8.0 km/h
5

28.0°
↑
9.0 km/h
6

28.0°
↑
9.0 km/h
7

28.0°
↑
10.0 km/h
8

30.0°
↑
14.0 km/h
9

32.0°
↑
17.0 km/h
10

34.0°
↑
19.0 km/h
11

35.0°
↑
18.0 km/h
12

36.0°
↑
17.0 km/h
13

37.0°
↑
16.0 km/h
14

37.0°
↑
13.0 km/h
15

33.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
16

30.0°
0.4 mm
↑
15.0 km/h
17

30.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
18

29.0°
↑
20.0 km/h
19

28.0°
↑
14.0 km/h
20

27.0°
↑
16.0 km/h
21

26.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
22

26.0°
2.1 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Najafgarh, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
CO: | 416.85 µg/m³ |
O3: | 138.0 µg/m³ |
NO2: | 15.35 µg/m³ |
SO2: | 12.15 µg/m³ |
PM2.5: | 86.25 µg/m³ |
PM10: | 463.75 µg/m³ |