Thời tiết tại Tirunelveli, Ấn Độ 🇮🇳
22.6°C
cảm giác như 25.2°C
Mưa rơi nặng hạt
Thời tiết hiện tại tại Tirunelveli, Ấn Độ vào 1:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 98% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (353°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 9.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tirunelveli, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
28.0°C
24.8°C
22.6°C
85%
10.1 kph
27.5 mm
2.0
06:13 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
26.5°C
23.1°C
74%
15.5 kph
0.7 mm
2.0
06:14 AM
05:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
30.9°C
26.9°C
23.5°C
71%
12.6 kph
5.9 mm
2.0
06:14 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
31.0°C
25.7°C
24.0°C
82%
14.4 kph
14.7 mm
1.0
06:14 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
25.8°C
24.4°C
23.0°C
89%
15.1 kph
20.2 mm
5.0
06:15 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
23.7°C
23.1°C
22.7°C
92%
9.7 kph
9.3 mm
5.0
06:15 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tirunelveli, Ấn Độ 🇮🇳
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
2
23.0°
2.0 mm
↑
9.0 km/h
3
23.0°
0.4 mm
↑
10.0 km/h
4
23.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
5
23.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
6
23.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
7
24.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
8
24.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
9
25.0°
0.7 mm
↑
9.0 km/h
10
25.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
11
26.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
12
26.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
13
27.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
14
28.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
15
28.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
16
28.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
17
26.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
18
26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
19
25.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
20
25.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
21
24.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
22
24.0°
1.4 mm
↑
5.0 km/h
23
24.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
25.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1
24.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tirunelveli, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 362.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.85 µg/m³ |
| SO2: | 4.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.05 µg/m³ |
| PM10: | 12.15 µg/m³ |