Thời tiết tại Kollam, Ấn Độ 🇮🇳

28.1°C
cảm giác như 33.8°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Kollam, Ấn Độ vào 3:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (341°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kollam, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
26.8°C
25.7°C
82%
16.2 kph
3.0 mm
3.0
06:12 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
27.0°C
25.4°C
79%
18.4 kph
0.4 mm
2.0
06:12 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
26.8°C
25.2°C
82%
21.6 kph
2.7 mm
3.0
06:11 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
27.0°C
25.3°C
79%
24.1 kph
0.3 mm
4.0
06:11 AM
06:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
26.8°C
25.9°C
79%
20.9 kph
1.6 mm
6.0
06:11 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
26.7°C
25.3°C
79%
20.5 kph
1.0 mm
6.0
06:11 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kollam, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
23.0°C
4

26.0°
0.6 mm
↑
14.0 km/h
5

26.0°
↑
16.0 km/h
6

26.0°
↑
16.0 km/h
7

26.0°
↑
16.0 km/h
8

27.0°
↑
16.0 km/h
9

28.0°
↑
16.0 km/h
10

28.0°
↑
16.0 km/h
11

28.0°
↑
14.0 km/h
12

28.0°
↑
13.0 km/h
13

28.0°
↑
15.0 km/h
14

28.0°
↑
16.0 km/h
15

28.0°
↑
16.0 km/h
16

28.0°
↑
16.0 km/h
17

27.0°
↑
16.0 km/h
18

27.0°
↑
14.0 km/h
19

27.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
20

26.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
21

26.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
22

26.0°
0.6 mm
↑
11.0 km/h
23

26.0°
↑
12.0 km/h

26.0°
↑
13.0 km/h
1

26.0°
↑
12.0 km/h
2

26.0°
↑
11.0 km/h
3

25.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kollam, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 347.85 µg/m³ |
O3: | 50.0 µg/m³ |
NO2: | 3.05 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 6.55 µg/m³ |
PM10: | 10.55 µg/m³ |