Thời tiết tại Kollam, Ấn Độ 🇮🇳
26.3°C
cảm giác như 29.7°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Kollam, Ấn Độ vào 3:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (97°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.5 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:17 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kollam, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
26.3°C
25.0°C
23.8°C
84%
13.0 kph
12.8 mm
2.0
06:17 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
26.0°C
24.7°C
23.7°C
87%
18.7 kph
7.7 mm
1.0
06:18 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
25.7°C
23.8°C
80%
13.0 kph
3.7 mm
2.0
06:18 AM
06:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.8°C
26.0°C
24.3°C
81%
11.2 kph
5.5 mm
3.0
06:19 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
27.1°C
25.7°C
24.0°C
84%
7.9 kph
9.9 mm
6.0
06:19 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
26.0°C
24.6°C
23.5°C
87%
13.0 kph
5.2 mm
5.0
06:19 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kollam, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
21.0°C
4
24.0°
0.8 mm
↑
12.0 km/h
5
24.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
6
24.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
7
25.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
8
25.0°
0.5 mm
↑
10.0 km/h
9
25.0°
0.5 mm
↑
10.0 km/h
10
25.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
11
26.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
12
26.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
13
26.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
14
26.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
15
26.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
16
26.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
17
26.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
18
25.0°
1.0 mm
↑
2.0 km/h
19
25.0°
1.8 mm
↑
2.0 km/h
20
24.0°
1.4 mm
↑
1.0 km/h
21
24.0°
0.5 mm
↑
1.0 km/h
22
24.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
23
24.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
24.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
1
24.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
2
24.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
3
24.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kollam, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 560.85 µg/m³ |
| O3: | 104.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.65 µg/m³ |
| SO2: | 6.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.35 µg/m³ |
| PM10: | 18.75 µg/m³ |