Thời tiết tại Tiruppur, Ấn Độ 🇮🇳
26.4°C
cảm giác như 30.5°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Tiruppur, Ấn Độ vào :00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 61% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (63°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 3.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tiruppur, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
23.8°C
21.8°C
20.5°C
92%
11.2 kph
10.4 mm
1.0
06:18 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
23.1°C
19.7°C
84%
10.1 kph
1.1 mm
2.0
06:18 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
24.2°C
20.6°C
79%
11.5 kph
0.6 mm
2.0
06:18 AM
05:54 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
23.3°C
21.1°C
80%
14.8 kph
4.0 mm
2.0
06:19 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
23.6°C
21.6°C
89%
13.7 kph
4.8 mm
5.0
06:19 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
25.0°C
22.8°C
21.2°C
91%
19.8 kph
7.3 mm
5.0
06:20 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tiruppur, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
1
26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
2
22.0°
↑
4.0 km/h
3
21.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
4
21.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
5
22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
6
22.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
7
22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
8
22.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
9
22.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
10
23.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
11
24.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
12
24.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
13
23.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
14
22.0°
0.7 mm
↑
11.0 km/h
15
22.0°
1.4 mm
↑
10.0 km/h
16
22.0°
2.1 mm
↑
10.0 km/h
17
21.0°
1.7 mm
↑
9.0 km/h
18
21.0°
2.0 mm
↑
8.0 km/h
19
21.0°
1.2 mm
↑
8.0 km/h
20
21.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
21
21.0°
↑
8.0 km/h
22
20.0°
↑
7.0 km/h
23
20.0°
↑
6.0 km/h
20.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tiruppur, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 372.85 µg/m³ |
| O3: | 81.0 µg/m³ |
| NO2: | 25.85 µg/m³ |
| SO2: | 14.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 39.85 µg/m³ |
| PM10: | 40.85 µg/m³ |