Thời tiết tại Tiruppur, Ấn Độ 🇮🇳

25.0°C
cảm giác như 27.9°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Tiruppur, Ấn Độ vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 13.7 kph (307°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:09 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tiruppur, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
27.0°C
24.4°C
22.6°C
82%
16.6 kph
17.1 mm
2.0
06:09 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.6°C
26.6°C
22.2°C
71%
24.1 kph
1.6 mm
2.0
06:09 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
26.8°C
23.1°C
70%
21.2 kph
0.8 mm
3.0
06:09 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.4°C
26.7°C
22.6°C
70%
22.0 kph
0.8 mm
4.0
06:09 AM
06:07 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.4°C
25.7°C
22.6°C
76%
20.2 kph
0.7 mm
6.0
06:09 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.9°C
26.8°C
22.9°C
72%
21.2 kph
1.2 mm
6.0
06:09 AM
06:06 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tiruppur, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
5

23.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
6

23.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
7

23.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
8

23.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
9

24.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
10

25.0°
↑
1.0 km/h
11

26.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
12

26.0°
↑
3.0 km/h
13

26.0°
↑
3.0 km/h
14

27.0°
↑
5.0 km/h
15

27.0°
↑
8.0 km/h
16

27.0°
↑
8.0 km/h
17

26.0°
↑
8.0 km/h
18

25.0°
↑
7.0 km/h
19

25.0°
↑
5.0 km/h
20

24.0°
↑
9.0 km/h
21

24.0°
↑
11.0 km/h
22

24.0°
↑
14.0 km/h
23

24.0°
↑
17.0 km/h

23.0°
↑
17.0 km/h
1

23.0°
↑
16.0 km/h
2

23.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
3

22.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
4

22.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tiruppur, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 224.85 µg/m³ |
O3: | 16.0 µg/m³ |
NO2: | 31.25 µg/m³ |
SO2: | 8.05 µg/m³ |
PM2.5: | 24.15 µg/m³ |
PM10: | 26.15 µg/m³ |