Thời tiết tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 🇻🇳
24.2°C
cảm giác như 26.9°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (357°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 🇻🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
29.4°C
25.1°C
23.2°C
89%
10.1 kph
18.2 mm
1.0
05:51 AM
05:27 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
23.7°C
22.9°C
94%
7.2 kph
2.0 mm
1.0
05:51 AM
05:27 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
29.6°C
24.8°C
22.6°C
87%
10.8 kph
11.1 mm
1.0
05:51 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
24.3°C
21.5°C
81%
15.1 kph
0.5 mm
2.0
05:52 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
25.1°C
22.7°C
79%
10.1 kph
0.7 mm
6.0
05:52 AM
05:27 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
26.0°C
22.4°C
80%
8.3 kph
1.4 mm
6.0
05:53 AM
05:28 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 🇻🇳
Wednesday, November 19, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
6
23.0°
↑
7.0 km/h
7
24.0°
↑
8.0 km/h
8
25.0°
0.9 mm
↑
9.0 km/h
9
26.0°
0.8 mm
↑
10.0 km/h
10
28.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
11
29.0°
1.4 mm
↑
7.0 km/h
12
29.0°
1.7 mm
↑
6.0 km/h
13
29.0°
2.0 mm
↑
6.0 km/h
14
28.0°
1.9 mm
↑
7.0 km/h
15
26.0°
1.9 mm
↑
8.0 km/h
16
25.0°
2.6 mm
↑
10.0 km/h
17
24.0°
0.9 mm
↑
7.0 km/h
18
24.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
19
24.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
20
24.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
21
24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
22
24.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
23
24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
23.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
1
23.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
2
23.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
3
23.0°
↑
6.0 km/h
4
23.0°
↑
5.0 km/h
5
23.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam 🇻🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 1311.85 µg/m³ |
| O3: | 11.0 µg/m³ |
| NO2: | 51.65 µg/m³ |
| SO2: | 19.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 29.75 µg/m³ |
| PM10: | 30.35 µg/m³ |