Thời tiết tại Cần Thơ, Việt Nam 🇻🇳
23.8°C
cảm giác như 26.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cần Thơ, Việt Nam vào 5:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (16°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 46% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cần Thơ, Việt Nam 🇻🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
27.5°C
24.9°C
23.6°C
89%
21.2 kph
18.4 mm
1.0
05:53 AM
05:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
23.5°C
22.5°C
93%
17.6 kph
3.9 mm
1.0
05:53 AM
05:32 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
26.7°C
23.6°C
21.7°C
91%
14.0 kph
6.7 mm
2.0
05:54 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
24.0°C
20.9°C
83%
19.4 kph
1.4 mm
2.0
05:54 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
24.6°C
22.1°C
81%
15.5 kph
0.6 mm
5.0
05:55 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
25.5°C
22.1°C
82%
13.7 kph
1.2 mm
6.0
05:55 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cần Thơ, Việt Nam 🇻🇳
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
6
24.0°
↑
10.0 km/h
7
24.0°
↑
11.0 km/h
8
26.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
9
26.0°
0.5 mm
↑
14.0 km/h
10
27.0°
1.1 mm
↑
13.0 km/h
11
28.0°
1.3 mm
↑
13.0 km/h
12
26.0°
1.0 mm
↑
12.0 km/h
13
26.0°
0.8 mm
↑
14.0 km/h
14
26.0°
0.9 mm
↑
16.0 km/h
15
26.0°
1.2 mm
↑
19.0 km/h
16
25.0°
0.8 mm
↑
21.0 km/h
17
25.0°
0.8 mm
↑
18.0 km/h
18
25.0°
0.6 mm
↑
18.0 km/h
19
25.0°
0.7 mm
↑
19.0 km/h
20
25.0°
1.9 mm
↑
19.0 km/h
21
24.0°
2.2 mm
↑
17.0 km/h
22
24.0°
1.1 mm
↑
16.0 km/h
23
24.0°
1.2 mm
↑
16.0 km/h
23.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
1
23.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
2
23.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
3
23.0°
↑
14.0 km/h
4
23.0°
↑
13.0 km/h
5
23.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cần Thơ, Việt Nam 🇻🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 308.85 µg/m³ |
| O3: | 31.0 µg/m³ |
| NO2: | 21.85 µg/m³ |
| SO2: | 13.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.15 µg/m³ |
| PM10: | 19.05 µg/m³ |