Thời tiết tại Nha Trang, Việt Nam 🇻🇳

23.6°C
cảm giác như 25.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Nha Trang, Việt Nam vào 1:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 91% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (282°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 77% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nha Trang, Việt Nam 🇻🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
29.8°C
25.6°C
23.4°C
85%
14.8 kph
29.9 mm
2.0
05:33 AM
05:32 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
25.1°C
23.3°C
81%
13.3 kph
1.0 mm
2.0
05:33 AM
05:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
25.9°C
23.5°C
73%
10.4 kph
2.1 mm
3.0
05:33 AM
05:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.5°C
25.8°C
23.7°C
80%
9.7 kph
6.9 mm
3.0
05:33 AM
05:30 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.2°C
25.6°C
23.6°C
84%
8.3 kph
5.2 mm
6.0
05:33 AM
05:29 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
25.6°C
23.0°C
83%
9.4 kph
0.6 mm
6.0
05:33 AM
05:29 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nha Trang, Việt Nam 🇻🇳
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
2

24.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
3

24.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
4

23.0°
↑
7.0 km/h
5

23.0°
↑
8.0 km/h
6

24.0°
↑
7.0 km/h
7

25.0°
↑
6.0 km/h
8

26.0°
↑
4.0 km/h
9

28.0°
↑
1.0 km/h
10

29.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
11

30.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
12

30.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
13

28.0°
2.5 mm
↑
8.0 km/h
14

28.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
15

28.0°
2.3 mm
↑
6.0 km/h
16

27.0°
1.9 mm
↑
5.0 km/h
17

26.0°
4.0 mm
↑
5.0 km/h
18

25.0°
5.0 mm
↑
5.0 km/h
19

25.0°
2.1 mm
↑
10.0 km/h
20

24.0°
2.6 mm
↑
13.0 km/h
21

24.0°
5.2 mm
↑
14.0 km/h
22

23.0°
2.1 mm
↑
15.0 km/h
23

23.0°
0.7 mm
↑
14.0 km/h

23.0°
0.6 mm
↑
13.0 km/h
1

23.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nha Trang, Việt Nam 🇻🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 215.85 µg/m³ |
O3: | 100.0 µg/m³ |
NO2: | 4.55 µg/m³ |
SO2: | 3.55 µg/m³ |
PM2.5: | 11.15 µg/m³ |
PM10: | 14.15 µg/m³ |