Thời tiết tại Bắc Giang, Việt Nam 🇻🇳
14.1°C
cảm giác như 12.4°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Bắc Giang, Việt Nam vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 22.0 kph (13°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bắc Giang, Việt Nam 🇻🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
14.7°C
13.6°C
12.1°C
73%
27.7 kph
2.5 mm
0.0
06:08 AM
05:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
21.0°C
16.5°C
13.9°C
60%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
05:13 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
U ám
21.0°C
17.7°C
15.7°C
59%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
23.2°C
18.4°C
13.8°C
55%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
23.9°C
18.9°C
14.7°C
57%
10.4 kph
0.0 mm
5.0
06:11 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.6°C
20.0°C
15.5°C
57%
23.4 kph
0.0 mm
5.0
06:11 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
24.6°C
19.8°C
16.7°C
48%
25.6 kph
0.0 mm
5.0
06:12 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bắc Giang, Việt Nam 🇻🇳
Wednesday, November 19, 2025
16.0°C
15.0°C
14.0°C
12.0°C
11.0°C
7
13.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
8
14.0°
↑
20.0 km/h
9
14.0°
↑
20.0 km/h
10
14.0°
↑
19.0 km/h
11
14.0°
↑
17.0 km/h
12
14.0°
↑
17.0 km/h
13
14.0°
↑
17.0 km/h
14
14.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
15
14.0°
↑
16.0 km/h
16
15.0°
↑
16.0 km/h
17
14.0°
↑
14.0 km/h
18
14.0°
↑
14.0 km/h
19
14.0°
↑
13.0 km/h
20
14.0°
↑
12.0 km/h
21
14.0°
↑
10.0 km/h
22
14.0°
↑
10.0 km/h
23
14.0°
↑
10.0 km/h
14.0°
↑
9.0 km/h
1
14.0°
↑
8.0 km/h
2
14.0°
↑
9.0 km/h
3
14.0°
↑
9.0 km/h
4
14.0°
↑
9.0 km/h
5
14.0°
↑
9.0 km/h
6
14.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bắc Giang, Việt Nam 🇻🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 247.85 µg/m³ |
| O3: | 57.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.25 µg/m³ |
| SO2: | 16.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.35 µg/m³ |
| PM10: | 9.65 µg/m³ |