Thời tiết tại Quận Mười Một, Việt Nam 🇻🇳

27.1°C
cảm giác như 30.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Quận Mười Một, Việt Nam vào 21:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (189°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Quận Mười Một, Việt Nam 🇻🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.4°C
27.5°C
24.3°C
78%
11.2 kph
0.7 mm
2.0
05:42 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều mây
33.1°C
28.1°C
24.9°C
75%
17.6 kph
0.1 mm
1.0
05:42 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
32.3°C
27.7°C
25.0°C
76%
15.1 kph
5.4 mm
2.0
05:42 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
31.0°C
26.9°C
24.4°C
82%
12.2 kph
13.3 mm
3.0
05:42 AM
05:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.0°C
25.4°C
24.2°C
88%
8.3 kph
7.3 mm
1.0
05:42 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
24.9°C
23.8°C
89%
12.2 kph
2.1 mm
5.0
05:42 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
26.4°C
23.4°C
80%
12.2 kph
2.4 mm
6.0
05:42 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Quận Mười Một, Việt Nam 🇻🇳
Saturday, October 04, 2025
35.0°C
32.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
22

26.0°
↑
9.0 km/h
23

26.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h

26.0°
↑
8.0 km/h
1

25.0°
↑
9.0 km/h
2

25.0°
↑
8.0 km/h
3

25.0°
↑
7.0 km/h
4

25.0°
↑
6.0 km/h
5

25.0°
↑
6.0 km/h
6

25.0°
↑
6.0 km/h
7

26.0°
↑
6.0 km/h
8

28.0°
↑
9.0 km/h
9

29.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
10

31.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
11

32.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
12

33.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
13

33.0°
↑
17.0 km/h
14

33.0°
↑
18.0 km/h
15

32.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
16

31.0°
↑
16.0 km/h
17

29.0°
↑
13.0 km/h
18

28.0°
↑
11.0 km/h
19

28.0°
↑
11.0 km/h
20

27.0°
↑
11.0 km/h
21

27.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Quận Mười Một, Việt Nam 🇻🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 464.85 µg/m³ |
O3: | 98.0 µg/m³ |
NO2: | 19.15 µg/m³ |
SO2: | 17.45 µg/m³ |
PM2.5: | 22.35 µg/m³ |
PM10: | 22.65 µg/m³ |