Thời tiết tại Hải Phòng, Việt Nam 🇻🇳
12.3°C
cảm giác như 10.4°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Hải Phòng, Việt Nam vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 18.7 kph (360°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hải Phòng, Việt Nam 🇻🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
13.1°C
12.3°C
77%
20.2 kph
2.0 mm
0.0
06:06 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
20.0°C
16.3°C
13.7°C
62%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:06 AM
05:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều mây
20.5°C
17.7°C
15.7°C
59%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:07 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
23.1°C
18.9°C
15.2°C
56%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
24.0°C
19.3°C
15.8°C
60%
7.9 kph
0.0 mm
5.0
06:08 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
20.5°C
16.5°C
59%
18.7 kph
0.0 mm
6.0
06:09 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
24.4°C
19.6°C
16.4°C
52%
21.6 kph
0.0 mm
5.0
06:09 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hải Phòng, Việt Nam 🇻🇳
Wednesday, November 19, 2025
16.0°C
14.0°C
13.0°C
12.0°C
10.0°C
7
12.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
8
13.0°
↑
16.0 km/h
9
13.0°
↑
14.0 km/h
10
13.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
11
14.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
12
14.0°
↑
13.0 km/h
13
14.0°
↑
13.0 km/h
14
14.0°
↑
13.0 km/h
15
14.0°
↑
12.0 km/h
16
14.0°
↑
12.0 km/h
17
14.0°
↑
9.0 km/h
18
14.0°
↑
9.0 km/h
19
14.0°
↑
8.0 km/h
20
14.0°
↑
7.0 km/h
21
13.0°
↑
6.0 km/h
22
13.0°
↑
6.0 km/h
23
14.0°
↑
6.0 km/h
14.0°
↑
6.0 km/h
1
14.0°
↑
5.0 km/h
2
14.0°
↑
5.0 km/h
3
14.0°
↑
5.0 km/h
4
14.0°
↑
5.0 km/h
5
14.0°
↑
5.0 km/h
6
14.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hải Phòng, Việt Nam 🇻🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 322.85 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.15 µg/m³ |
| SO2: | 16.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.25 µg/m³ |
| PM10: | 11.45 µg/m³ |