Thời tiết tại Mueang Nonthaburi, Thái Lan 🇹🇭
22.5°C
cảm giác như 24.8°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Mueang Nonthaburi, Thái Lan vào 7:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 85% |
| 🌬️ Gió: | 14.4 kph (40°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 68% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mueang Nonthaburi, Thái Lan 🇹🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
22.5°C
21.2°C
79%
17.3 kph
0.9 mm
1.0
06:19 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
22.0°C
21.0°C
20.3°C
72%
16.2 kph
0.1 mm
1.0
06:20 AM
05:47 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
25.4°C
22.2°C
20.3°C
69%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
06:20 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
27.1°C
23.3°C
21.1°C
68%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
06:21 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.8°C
24.5°C
20.7°C
68%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:21 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
29.7°C
25.5°C
21.7°C
68%
13.3 kph
0.0 mm
7.0
06:22 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều mây
28.1°C
24.9°C
23.0°C
61%
22.3 kph
0.0 mm
5.0
06:22 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mueang Nonthaburi, Thái Lan 🇹🇭
Wednesday, November 19, 2025
25.0°C
23.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
8
23.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
9
22.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
10
23.0°
↑
16.0 km/h
11
23.0°
↑
17.0 km/h
12
23.0°
↑
17.0 km/h
13
23.0°
↑
15.0 km/h
14
23.0°
↑
14.0 km/h
15
23.0°
↑
16.0 km/h
16
23.0°
↑
17.0 km/h
17
23.0°
↑
17.0 km/h
18
22.0°
↑
16.0 km/h
19
22.0°
↑
14.0 km/h
20
22.0°
↑
12.0 km/h
21
21.0°
↑
12.0 km/h
22
21.0°
↑
13.0 km/h
23
21.0°
↑
15.0 km/h
21.0°
↑
16.0 km/h
1
21.0°
↑
16.0 km/h
2
21.0°
↑
16.0 km/h
3
21.0°
↑
14.0 km/h
4
20.0°
↑
13.0 km/h
5
20.0°
↑
12.0 km/h
6
20.0°
↑
12.0 km/h
7
20.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mueang Nonthaburi, Thái Lan 🇹🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 1311.85 µg/m³ |
| O3: | 72.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.15 µg/m³ |
| SO2: | 16.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 22.95 µg/m³ |
| PM10: | 23.15 µg/m³ |