Thời tiết tại Pak Kret, Thái Lan 🇹🇭
26.3°C
cảm giác như 29.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Pak Kret, Thái Lan vào 20:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (17°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pak Kret, Thái Lan 🇹🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
24.0°C
22.9°C
81%
15.1 kph
0.5 mm
1.0
06:19 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
23.1°C
22.0°C
84%
21.6 kph
1.5 mm
0.0
06:19 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
22.2°C
19.5°C
71%
21.6 kph
0.5 mm
1.0
06:20 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.2°C
19.4°C
18.3°C
75%
19.4 kph
1.8 mm
1.0
06:20 AM
05:47 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.3°C
20.4°C
19.7°C
76%
15.5 kph
0.2 mm
0.0
06:20 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
24.6°C
22.3°C
20.6°C
69%
11.5 kph
0.0 mm
6.0
06:21 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
27.0°C
23.2°C
20.4°C
69%
16.6 kph
0.0 mm
6.0
06:21 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pak Kret, Thái Lan 🇹🇭
Monday, November 17, 2025
27.0°C
25.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
21
23.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
22
23.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
23
23.0°
↑
15.0 km/h
23.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
1
23.0°
↑
15.0 km/h
2
22.0°
↑
15.0 km/h
3
22.0°
↑
14.0 km/h
4
22.0°
↑
15.0 km/h
5
22.0°
↑
15.0 km/h
6
22.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
7
22.0°
0.6 mm
↑
14.0 km/h
8
22.0°
0.6 mm
↑
13.0 km/h
9
22.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
10
23.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
11
24.0°
↑
16.0 km/h
12
26.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
13
25.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
14
24.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
15
24.0°
↑
21.0 km/h
16
24.0°
↑
21.0 km/h
17
23.0°
↑
20.0 km/h
18
24.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
19
23.0°
↑
22.0 km/h
20
23.0°
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pak Kret, Thái Lan 🇹🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 462.85 µg/m³ |
| O3: | 112.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.55 µg/m³ |
| SO2: | 16.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.05 µg/m³ |
| PM10: | 17.15 µg/m³ |